Leden Flashcards
(39 cards)
1
Q
Nhà
A
Dum
2
Q
Xe máy
A
Motorka
3
Q
Điện thoại (di động)
A
Mobil
4
Q
Tuyết
A
Sníh
5
Q
Lạnh
A
Zima
6
Q
Nóng
A
Teplo
7
Q
Mùa xuân
A
Jaro
8
Q
Mùa hè
A
Léto
9
Q
Mùa thu
A
Podzim
10
Q
Mùa đông
A
Zima (období)
11
Q
Bão
A
Bourka
12
Q
Mưa
A
Dest
13
Q
Ban công
A
Balkon
14
Q
Xe buýt
A
Autobus
15
Q
Tượng
A
Socha
16
Q
Tiếp tục
A
Pokracovat
17
Q
Kết thúc
A
Skoncit
18
Q
Kết thúc, hết
A
Konec
19
Q
Sự khởi đầu
A
Zacatek
20
Q
Hơi
A
Trochu, docela
21
Q
Vẫn
A
Stale, furt
22
Q
Trống rỗng
A
Prázdný
23
Q
Quen thuộc
A
Známy , povedomý
24
Q
Đầy
A
Plný, zaplněný
25
Còn
Used to
26
Rắm
Prd
27
Đánh rắm
Prdet
28
Ngửi thấy
Citit (nosem)
29
Cảm thấy
Citit (pocit)
30
Cảm nhận
Citit (dotyk)
31
Không sao
Nevadí
32
Đồ chơi
Hracka
33
Công viên
Park
34
Gần
Skoro, okolo
35
Khác
Jiný, ostatní (other)
36
Tất cả
Všechno
37
Nhát
Stydlivý, plachý
38
Mời
Pozvat
39
Tiệc
Party