Slovesa Flashcards
(99 cards)
1
Q
Mượn
A
Půjčit si
2
Q
Sợ
A
Bát se
3
Q
Mở
A
Otevřít
4
Q
Dọn dẹp
A
Uklízet
5
Q
Bắn
A
Strílet
6
Q
Hát
A
Zpívat
7
Q
Bật điện
A
Rozsvítit
8
Q
Làm việc
A
Pracovat
9
Q
Lấy
A
Vzít
10
Q
Làm quen
A
Seznámit se
11
Q
Chỉ
A
Ukázat
12
Q
Nghe
A
Slyšet
13
Q
Mua
A
Koupit
14
Q
Bật
A
Zapnout
15
Q
Chạy
A
Běžet
16
Q
Bắt đầu
A
Začít
17
Q
Thử
A
Vyzkoušet
18
Q
Biết
A
Vědět
19
Q
Làm
A
Dělat
20
Q
Tắt
A
Vypnout
21
Q
Hôn
A
Kiss
22
Q
Đá
A
Kopat
23
Q
Nhớ
A
Pamatovat
24
Q
Chết
A
Umřít
25
Liếm
Lízat
26
Cười
Smát se
27
Múa
Tancovat
28
Nằm
Ležet
29
Bơi
Plavat
30
Đóng
Zavrít
31
Chờ / đợi
Čekat
32
Dùng
Používat
33
Đánh
Mlátit
34
Mặc
Obléct
35
Tắm
Umýt se
36
Đoán
Hádat (guess)
37
Nghĩ
Přemýšlet, myslet
38
Đến từ
Pocházet
39
Nhảy
Tancovat, skákat
40
Tìm
Najít
41
Nhìn thấy
Vidět
42
Tin
Věřit (někomu)
43
Giúp
Pomoci
44
Ngủ
Spát
45
Quên
Zapomenout
46
Bán
Prodávat
47
Đẻ
Narodit (se)
48
Cởi
Svléknout
49
Giết
Zabít
50
Đỗ
Parkovat
51
Là
Být
52
Đọc
Číst
53
Xây
Stavet
54
Ủng hộ
Podporovat
55
Sống
Žít někde
56
Ngồi
Sedět
57
Nói dối
Lhát
58
Học
Učit se
59
Viết
Psát
60
Đánh răng
Vyčistit zuby
61
Nhớ ra
Vzpomenout si
62
Mang
Nést
63
Ngắp
Zývat
64
Hiểu
Rozumet
65
Trả (tiền)
Platit
66
Rửa
Umýt něco
67
Đứng lên
Vstát
68
Đặt
Objednat
69
Đi
Jit
70
Hỏi
Zeptat se
71
Dậy
Probudit se
72
Lái xe
Řídit
73
Chăm sóc
Starat se
74
Đi bộ
Jít pěšky
75
Có
Mít
76
Khóc
Brečet
77
Chơi
Hrát
78
Đứng
Stát
79
Phải
Muset
80
Dạy
Učit někoho
81
Nhìn
Koukat
82
Được tặng
Dostat
83
Luyện tập
Cvičit
84
Lắng nhge
Poslouchat
85
Cầm
Držet
86
Vẽ
Kreslit
87
Nấu
Vařit
88
Cần
Potřebovat
89
Nướng
Péct
90
Bảo vệ
Chránit
91
Thuê
Pronajmout si
92
Yêu
Milovat
93
Gọi
Volat
94
Trọn
Vybrat si
95
Cho
Dát
96
Tìm hiểu
Poznat (nové veci)
97
Để
Položit
98
Xem
Vidět, sledovat
99
Được
Smět