Lektion 1 Flashcards
(49 cards)
Guten |Morgen 6-11 Uhr
|Tag 11-18 Uhr
|Abend 18-… Uhr
Gute nacht
Sáng | tốt lành
Trưa |
Tối |
Chúc ngủ ngon
Willkommen
chào mừng (welcome)
Hallo
xin chào (thân thiết)
auf wiedersehen
tạm biệt (trang trọng)
Tschüs
tạm biệt (thân mật)
bis später
hẹn gặp lại
wie heißen Sie?
wie ist Ihr Name?
wer sind Sie?
bạn được gọi như thế nào?
tên của bạn là gì?
bạn là ai?
Ich heiße
Mein name ist
Ich bin
tôi được gọi là
tên tôi là
tôi là
vorname
tên chính
nachname
tên họ
gruß - gott !
- dich !
- euch !
ngày tốt lành!
xin chào!
chào bạn!
bis - Morgen
- bald
- danb
hẹn gặp lại vào buổi sáng
hẹn sớm gặp lại
cho tới khi đó
wie geht es - dir
- euch
- Ihnen
khoẻ không
woher kommst du
kommen sie
bạn đến từ đâu
ngài
Ich komme aus
tôi đến từ
In ..(land)…. spritch man …(sprachen)
ở … nói tiếng …
Wie bitte?
cái gì cơ?
vielen dank
thank you so much
auf wiederhören
thanks for listening
entschuldigung
xin lỗi
tut mir leid
tôi rất tiếc
(s) Moment -e
chốc lát
bitte
please (xin vui lòng)
(r) Sport
các môn thể thao