Lektion 2 : Meine Famile Flashcards
(19 cards)
wie geht’s? / wie geht es dir?
khoẻ không? (hỏi thân mật) <rút></rút>
Wie geht es Ihnen?
ngài khoẻ không? (trang trọng)
es geht mir ..(tâm trạng).. , Danke!
trả lời cho câu hỏi sức khoẻ
super
sehr gut
es geht
nicht gut
nicht so gut
- tâm trạng :
siêu tốt
rất tốt
bình thường
không tốt
không tốt lắm
so
dùng để nói giảm nói tránh
und dir
Ihnen
es geht mir (auch) … tâm trạng
còn bạn
còn ngài
tôi cũng vậy
Tên riêng + s
của ai đó
bs : Tims = của Tim
Ich denke
Ich glaube
tôi nghĩ rằng
tôi tin rằng
dumme
ngu ngốc
Es gibt Keine dumme Frage
không có câu hỏi nào ngu ngốc cả
Danke für…
cảm ơn về…
fertig
xong xuôi/hoàn thành
richtig
chính xác
Hunger
Đói
lecker
ngon miệng
Was ist das?
- Das ist ein/eine
đó là gì?
-đó là…
Wie heißt das auf Deutsch
cái này gọi là gì trong tiếng đức?
sons noch etwas?
ngoài ra còn gì nữa không?
geboren
sinh ra