Lesson 1 Flashcards
1
Q
爱
A
ài
Yêu
“ ai”
2
Q
八
A
Bā
Số tám
“Ba”
3
Q
爸爸
A
bà ba
Bố
“ ba bà”
4
Q
杯子
A
Bēizi
Cái cốc
“ bei zư”
5
Q
本
A
“Bển”
Quyển
6
Q
不客气
A
Bù kèqì
Đừng khách sáo
“Bu cưa chỉ”
7
Q
不
A
Bù
Không
“Bu”
8
Q
北 京
A
Běijīng
Bắc Kinh
“Bảy jiung “
9
Q
菜
A
Cài
Món ăn
“Tai”
10
Q
茶
A
Chá
Trà
“Chà’
11
Q
吃
A
Chī
Ăn
“Sư “
12
Q
出租车
A
Chūzū chē
Xe taxi
“Chu zu chưa”
13
Q
打电话
A
Gọi điện thoại
Tả tiên kh/hoa
14
Q
大
A
Dà
To/lớn
“ ta”
15
Q
的
A
de
Của
“Tửa “