Lesson 2 Flashcards
1
Q
点
A
dian
Giờ
“Di ân “
2
Q
电脑
A
Diàn nao
Máy tính
“ đi àn nảo”
3
Q
电视
A
Diàn shì
Cái Tv
“Đi àn sư”
4
Q
电影
A
Diàn ying
Phim
Đi àn yong
5
Q
东西
A
Dong xi
Đồ đạc
Tung xi
6
Q
都
A
Dou
Đều
Tâu
7
Q
读
A
Dú
Đọc
Tú
8
Q
对不起
A
Dui bù qi
Xin lỗi
Tuây bù xỉ
9
Q
多
A
Hỏi về tuổi tác, khoảng cách, mức độ
Duo
Tua
10
Q
多少
A
Duo shao
Tua sào
Bao nhiêu?
11
Q
儿子
A
con trai
Á zư
Ér zi
12
Q
二
A
Èr
Số hai
A
13
Q
饭店
A
Fàn diàn
Nhà hàng hoặc khách sạn
Phàn đi àn
14
Q
飞机
A
Fei ji
Máy bay
Phây di