Lesson 1 Flashcards
Câu điều kiện (73 cards)
1
Q
Celebrate
A
(v) ăn mừng
2
Q
receipt
A
(n) hóa đơn
3
Q
refund
A
hoàn trả
4
Q
register
A
(v) đăng kí
5
Q
take part in
A
participate
6
Q
participate
A
join
7
Q
get fit
A
giữ dáng
8
Q
get in
A
vào
9
Q
road travel
A
đi lại bằng đường bộ
10
Q
rail travel
A
đi lại bằng đường sắt
11
Q
traffic jam
A
ùn tắc giao thông
12
Q
blow
A
(v) thổi
13
Q
hard (adv)
A
mạnh
14
Q
hard (adj)
A
chăm chỉ, khó khăn
15
Q
so far away
A
quá xa
16
Q
take the boat out for a ride
A
đi lái thuyền
17
Q
plumbing
A
hệ thống ống nước
18
Q
leak
A
(n) chỗ bị rò rỉ
18
Q
fix
A
(v) sửa
19
Q
sink
A
cái bồn rửa
20
Q
in a hurry
A
đang vội
21
Q
clearly (adv)
A
rõ ràng
22
Q
glasses
A
kính mắt
23
Q
borrow
A
mượn
23
as soon as possible
sớm nhất có thể
24
return
trả lại
25
job interview
phỏng vấn xin việc
26
a tie
cà vạt
27
the exam
kỳ thi
28
message
tin nhắn, lời nhắn
29
give sb sth
đưa cho ai cái gì
30
picnic
(N) dã ngoại
31
scratch (V)
cào
32
pull
kéo
33
tail
đuôi
34
the way home
đường về nhà
35
be top of the league
đứng đầu bảng xếp hạng
36
stay
ở lại
37
extremely (adv)
cực kỳ
37
in time
đúng giờ
38
emergency (N)
trường hợp khẩn cấp
39
suddenly (adv)
một cách bất ngờ
39
attack (V)
tấn công
40
move
di chuyển
41
society
xã hội
42
benefit (V)
có lợi
43
be passionate about
đam mê về cái gì
44
become bored
cảm thấy chán
45
guest
khách
46
educational content
nội dung mang tính giáo dục
47
beyond
vượt qua
47
be more likely to
có khả năng
48
career
sự nghiệp
49
programme
chương trình
50
language
tiếng , ngôn ngữ
51
disappear (V)
biến mất
52
way of life
phong cách sống
53
a whole
cả .....
54
in the short term
trong thời gian ngắn, trong ngắn hạn
55
based on
dựa vào
56
factor
yếu tố
57
enjoyment
niềm vui
57
non-financial
(adj) phi tài chính
58
support themselves
nuôi sống bản thân họ
59
motivated
(adj) có động lực
60
find it difficult/ hard to
cảm thấy khó khăn
60
too much
quá nhiều
61
allow sb/sth to +V
cho phép ai/cái gì được làm gì
62
consume (V)
tiêu thụ
63
suffer from
chịu đựng, mắc phải
64
various (adj)
nghiêm trọng
65
health problem
vấn đề sức khỏe
66
food
thực phẩm, đồ ăn