Lesson 1 Flashcards
歡迎你們來台灣 (24 cards)
1
Q
陳月美
A
/chén yuè měi/ Trần Nguyệt Mỹ
2
Q
王開文
A
/wáng kāi wén/ Vương Khai Văn
3
Q
李明華
A
/lǐ míng huá/ Lý Minh Hoa
4
Q
你們
A
/nǐmen/ các bạn
5
Q
我
A
/wǒ/ tôi
6
Q
來
A
/lái/ đến
7
Q
是
A
/shì/ là
8
Q
姓
A
/xìng/ họ
9
Q
請問
A
/qǐngwèn/ xin hỏi, cho hỏi
10
Q
不客氣
A
/búkèqì/ không có gì
11
Q
歡迎
A
/huānyíng/ hoan nghênh
12
Q
叫
A
/jiào/ tên, gọi là
13
Q
你
A
/nǐ/ bạn
14
Q
好
A
/hǎo/ tốt, đẹp, ngon, khỏe
15
Q
嗎
A
/ma/ không
16
Q
我們
A
/wǒmen/ chúng tôi
17
Q
接
A
/jiē/ đón (pick up)
18
Q
小姐
A
/xiǎojiě/ cô, tiểu thư, chị
19
Q
先生
A
/xiānshēng/ ông, ngài, tiên sinh
20
Q
這
A
/zhè/zhèi/ đây, này
21
Q
台灣
A
/táiwān/ Đài Loan
22
Q
是的
A
/shìde/ vâng, đúng
23
Q
謝謝
A
/xiēxie/ cảm ơn
24
Q
你好
A
/nǐhǎo/ xin chào