Lesson 16: Bạn có thường xuyên đến thư viện không? Flashcards
(35 cards)
1
Q
现在
A
xiànzài: bây giờ
2
Q
跟
A
gēn: cùng, với
3
Q
一起
A
yīqǐ:cùng nhau
4
Q
咱们
A
zánmen:chúng mình (cả người nói và người nghe)
5
Q
走
A
zǒu:đi; đi bộ; đi qua
6
Q
常
A
cháng:thường
7
Q
有时候
A
yǒu shíhou:có lúc; có khi; có thời gian
8
Q
时候
A
shíhou:lúc; khi
9
Q
借
A
jiè:mượn; vay
10
Q
上网
A
shàngwǎng:lên mạng; lướt mạng
11
Q
网
A
wǎng:mạng
12
Q
查
A
chá:xét; kiểm tra
13
Q
资料
A
zīliào:tài liệu; tư liệu
14
Q
总
A
zǒng:tổng, luôn luôn
15
Q
安静
A
ānjìng:yên lặng; yên tĩnh
16
Q
晚上
A
wǎnshàng:buổi tối
17
Q
复习
A
fùxí:ôn tập; ôn bài
18
Q
课文
A
kèwén:bài khoá
19
Q
预习
A
yùxí: chuẩn bị bài
20
Q
生词
A
shēngcí:từ mới
21
Q
或者
A
huòzhě:hoặc; hoặc là
22
Q
练习
A
liànxí:luyện tập
23
Q
聊天儿
A
liáotiānr:tán gẫu; tán dóc
24
Q
收发
A
shōufā:nhận và gửi
25
收
shōu:thu
26
发
fā:gửi
27
伊妹儿
yī mèir: email; thư điện tử
28
电影
diànyǐng: điện ảnh;
29
电视剧
diànshìjù: phim truyền hình
30
电视
diànshì: ti-vi
31
休息
xiūxi: nghỉ ngơi
32
宿舍
sùshè: kí túc xá
33
公园
gōngyuán: công viên
34
超市
chāoshì: siêu thị
35
东西
dōngxi: đồ đạc