Lesson 2 Flashcards
(31 cards)
1
Q
学生 (Xuéshēng)
A
Học sinh
2
Q
吗 (Ma)
A
không? … à?
3
Q
不 (Bù)
A
không
4
Q
工作 (Gōngzuò)
A
công việc
5
Q
职员 (Zhíyuán)
A
Nhân viên văn phòng
6
Q
岁 (Suì)
A
tuổi
7
Q
家 (Jiā)
A
nhà
8
Q
爸爸 (Bàba)
A
bố
9
Q
妈妈 (Māmā)
A
mẹ
10
Q
做 (Zuò)
A
làm
11
Q
都 (Dōu)
A
đều, tất cả
12
Q
有 (Yǒu)
A
có
13
Q
和 (Hé)
A
và
14
Q
老师 (Lǎoshī)
A
giáo viên
15
Q
很 (Hěn)
A
rất
16
Q
高兴 (Gāoxìng)
A
vui vẻ
17
Q
认识 (Rènshí)
A
quen biết
18
Q
医生 (Yīshēng)
A
bác sĩ
19
Q
农民 (Nóngmín)
A
nông dân
20
Q
工人 (Gōngrén)
A
công nhân
21
Q
公务员 (Gōngwùyuán)
A
công chức, viên chức
22
Q
司机 (Sījī)
A
tài xế
23
Q
学费 (Xuéfèi)
A
học phí
24
Q
大学 (Dàxué)
A
đại học
25
小学 (Xiǎoxué)
tiểu học
26
弟弟 (Dìdì)
em trai
27
哥哥 (Gēgē)
anh trai
28
姐姐 (Jiějiě)
chị gái
29
妹妹 (Mèimei)
em gái
30
儿子 (Érzi)
con trai
31
女儿 (Nǚ'ér)
con gái