Lesson 24 Flashcards
(6 cards)
1
Q
刚才
Gāngcái
A
vừa rồi
2
Q
结婚
Jiéhūn
A
kết hôn
3
Q
会议
Huìyì
A
họp (hội nghị)
4
Q
热情
Rèqíng
A
nhiệt tình
5
Q
认真
Rènzhēn
A
chăm chỉ
6
Q
说话
Shuōhuà
A
nói