Lesson 2 Flashcards
(42 cards)
1
Q
integration (n)
A
sự hội nhập
2
Q
pass on
A
chuyển giao
3
Q
credit (n)
A
sự cho chịu
4
Q
prevalence (n)
A
sự phổ biến
5
Q
surveillance (n)
A
sự kiểm soát
6
Q
chalk and talk
A
cuộc trao đổi ý tưởng một cách im lặng
7
Q
cultivate (v)
A
trau dồi
8
Q
in the light of
A
bởi vì
9
Q
advancement (n)
A
sự tiến bộ
10
Q
court (n)
A
sân chơi
11
Q
correlation (n)
A
sự tương quan
12
Q
sensibly (adv)
A
một cách hợp lý
13
Q
justified (adj)
A
hợp lý
14
Q
workforce (n)
A
lực lượng lao động
15
Q
condemn (v)
A
kết án
16
Q
federal (n)
A
liên bang
17
Q
adopt (v)
A
chấp nhận
18
Q
foundation (n)
A
CƠ SỞ
19
Q
discard (v)
A
loại bỏ
20
Q
implication (n)
A
sự dính líu vào
21
Q
incentive (adj)
A
khuyến khích
22
Q
solidify (v)
A
củng cố
23
Q
allocate (v)
A
cung cấp
24
Q
beyond (prep)
A
vượt ra ngoài
25
gadget (n)
đồ dùng
26
ambitious (adj)
có nhiều tham vọng
27
assist (v)
giúp đỡ
28
regulation (n)
quy định
29
execute (v)
thi hành
30
savvy (n)
sự hiểu biết
31
gather (v)
tụ họp lại
32
expense (n)
phí tổn
33
associate (v)
kết giao
34
investigation (n)
sư điều tra
35
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi
36
interactive (adj)
có ảnh hưởng
37
grab (v)
giật lấy
38
innovation (n)
sư đổi mới
39
dimension (n)
chiều
40
Circulate (v)
Truyền bá
41
Implement (v)
Thi hành
42
Essence (n)
Bản chất