Life in the past Flashcards
(18 cards)
1
Q
act out (v)
A
đóng vai, diễn
2
Q
arctic (adj)
A
(thuộc về) Bắc Cực
3
Q
bare-footed (adj)
A
chân đất
4
Q
behave (v)
A
ngoan, biết cư xử
5
Q
dogsled (n)
A
xe chó kéo
6
Q
domed (adj)
A
hình vòm
7
Q
downtown (adv)
A
vào trung tâm thành phố
8
Q
entertain (v)
A
giải trí
9
Q
face to face (adv)
A
mặt đối mặt, trực diện
10
Q
facility (n)
A
phương tiện, thiết bị
11
Q
igloo (n)
A
lều tuyết
12
Q
illiterate (adj)
A
thất học
13
Q
loudspeaker (n)
A
loa
14
Q
occasion (n)
A
dịp
15
Q
pass on (v)
A
truyền lại, tiếp nối
16
Q
post (v)
A
đăng tải
17
Q
street vendor (n)
A
quầy hàng rong
18
Q
strict (adj)
A
nghiêm khắc