Teen, Stress & pressure Flashcards
(21 cards)
1
Q
adolescence (n)
A
vị thành niên
2
Q
adulthood (n.)
A
trưởng thành
3
Q
calm (adj)
A
bình tĩnh
4
Q
cognitive skill (n)
A
kĩ năng tư duy
5
Q
concentrate (v)
A
tập trung
6
Q
depressed (adj)
A
tuyệt vọng
7
Q
emergency (n)
A
khẩn cấp
8
Q
embarrassed (adj)
A
xấu hổ
9
Q
frustrated (adj)
A
bực bội
10
Q
helpline (n)
A
đường dây nóng trợ giúp
11
Q
independence (n)
A
sự độc lập
12
Q
informed decision (n)
A
quyết định có cân nhắc
13
Q
life skill (n)
A
kỹ năng sống
14
Q
relaxed (adj)
A
thư giãn
15
Q
resolve conflict (v)
A
giải quyết xung đột
16
Q
risk taking (n)
A
liều lĩnh
17
Q
self-aware (adj)
A
tự nhận thức
18
Q
self-disciplined (adj)
A
tự rèn luyện
19
Q
stressed (adj)
A
căng thẳng
20
Q
tense (adj)
A
sự căng thẳng
21
Q
worried (adj)
A
lo lắng