LISTENING 1-5 Flashcards

(29 cards)

1
Q

dough
/dəʊ/

A

bột nhão; cục nhão (đất…)
(từ lóng) tiền, xìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pay things back

A

trả lại mọi thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ridiculous
/rɪˈdɪkjələs/

A

buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
I look ridiculous in this hat.**

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

impulse

A

Thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

stuff

A

chất, chất liệu; thứ, món

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

abandon

A

bộm (nhiếp ảnh) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

out of shape

A

ngoài hình dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cardiovascular system

A

Hệ thống tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bowl of ice cream

A

1 tô kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

take up

A

đảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

be consistent in their discipline
/kənˈsɪstənt/ -/ˈdɪsəplɪn/

A

Nhất quán trong huấn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

get ahead

A

đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

realize

A

thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng…)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì…) đúng như thật
bán được, thu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

recall

A

sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ…)

(quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị…); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu…)
sự nhắc nhở
khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

distractions

A

sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm…); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

off the top of your head

A

Ngay trong đầu của bạn.

17
Q

flying saucer

18
Q

spaceship

A

tàu vũ trụ

19
Q

a strange man

A

ng đàn ông lạ

20
Q

a giant deer

/dɪə(r)/

A

1 con nai khổng lồ

21
Q

out of this world

A

không thể tin được, khó tin (sự việc)

22
Q

bizarre
/bɪˈzɑː(r)/

A

kỳ quái
bizarre behaviour: hành vi kỳ quái

23
Q

precinct

/ˈpriːsɪŋkt/

A

(số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)

24
Q

sighting
/ˈsaɪtɪŋ/

A

sự không thấy, bị trông thấy
a reported sighting of the Loch Ness monster

25
approaching
đến gần
26
BEAST
thú vật, súc vật beast of prey: thú săn mồi (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc người hung bạo
27
therapist
bác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu
28
**creature** /ˈkriːtʃə(r)/
**sinh vật, loài vật người, kẻ** ex: respect for all living creatures
29
mention
đề cập