Mai Thi Cố Lên Flashcards

(2 cards)

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa

amazing (adj)
/əˈmeɪzɪŋ/
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

army-like (adj)
/ˈɑːmi laɪk/
như trong quân đội

brilliant (adj)
/ˈbrɪliənt/
rất ấn tượng, rất thông minh

campus (n)
/ˈkæmpəs/
khuôn viên (của một trường học)

confidence (n)
/ˈkɒnfɪdəns/
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

coral reef (n)
/ˈkɒrəl riːf/
rặng san hô

eco-tour (n)
/ˈiːkəʊ ˌtʊə/
du lịch sinh thái

embarrassing (adj)
/ɪmˈbærəsɪŋ/
làm ai bối rối, ngượng ngùng

exhilarating (adj)
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/
đầy phấn khích

experience (n)
/ɪkˈspɪəriəns/
sự trải nghiệm

explore (v)
/ɪkˈsplɔː/
khám phá, tìm tòi và học hỏi

fauna (n)
/ˈfɔːnə/
tất cả động vật của một khu vực

flora (n)
/ˈflɔːrə/
tất cả thực vật của một khu vực

lack (v)
/læk/
thiếu

learn by rote
/lɜːn bai rəʊt/
học vẹt

memorable (adj)
/ˈmemərəbl/
đáng nhớ

performance (n)
/pəˈfɔːməns/
buổi biểu diễn

seabed (n)
/ˈsiːbed/
đáy biển

snorkelling (n)
/ˈsnɔːkəlɪŋ/
môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở

theme (n)
/θiːm/
chủ đề, đề tài

thrilling (adj)
/ˈθrɪlɪŋ/
rất phấn khích và rất vui

touching (adj)
/ˈtʌtʃɪŋ/
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

tribal dance
/ˈtraɪbl dɑːns/
điệu múa của bộ tộc

unpleasant (adj)
/ʌnˈpleznt/
không thoải mái, không vui vẻ

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly