Mai Thi Cố Lên Flashcards
(2 cards)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
amazing (adj)
/əˈmeɪzɪŋ/
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj)
/ˈɑːmi laɪk/
như trong quân đội
brilliant (adj)
/ˈbrɪliənt/
rất ấn tượng, rất thông minh
campus (n)
/ˈkæmpəs/
khuôn viên (của một trường học)
confidence (n)
/ˈkɒnfɪdəns/
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
coral reef (n)
/ˈkɒrəl riːf/
rặng san hô
eco-tour (n)
/ˈiːkəʊ ˌtʊə/
du lịch sinh thái
embarrassing (adj)
/ɪmˈbærəsɪŋ/
làm ai bối rối, ngượng ngùng
exhilarating (adj)
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/
đầy phấn khích
experience (n)
/ɪkˈspɪəriəns/
sự trải nghiệm
explore (v)
/ɪkˈsplɔː/
khám phá, tìm tòi và học hỏi
fauna (n)
/ˈfɔːnə/
tất cả động vật của một khu vực
flora (n)
/ˈflɔːrə/
tất cả thực vật của một khu vực
lack (v)
/læk/
thiếu
learn by rote
/lɜːn bai rəʊt/
học vẹt
memorable (adj)
/ˈmemərəbl/
đáng nhớ
performance (n)
/pəˈfɔːməns/
buổi biểu diễn
seabed (n)
/ˈsiːbed/
đáy biển
snorkelling (n)
/ˈsnɔːkəlɪŋ/
môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở
theme (n)
/θiːm/
chủ đề, đề tài
thrilling (adj)
/ˈθrɪlɪŋ/
rất phấn khích và rất vui
touching (adj)
/ˈtʌtʃɪŋ/
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance
/ˈtraɪbl dɑːns/
điệu múa của bộ tộc
unpleasant (adj)
/ʌnˈpleznt/
không thoải mái, không vui vẻ