To V Ving Flashcards
(20 cards)
1
Q
Stop to V
A
Dừng để lm vc j
2
Q
Stop Ving
A
Dừng lm vc j hẳn
3
Q
Remember/forget/regret+ Ving
A
Nhớ/quên/tiếc đã lm j trong qk
4
Q
Remember forget regret +to V
A
Nhớ quên tiếc sẽ phải lm j
5
Q
Try Ving
A
Thử làm j
6
Q
Try to V
A
Cố gắng lm j
7
Q
Mean to v
A
Có ý định lm j
8
Q
Mean Ving
A
Nghĩa là
9
Q
Need to V
A
Cần lm j (từ làm)
10
Q
Need Ving
A
Cần đc lm j ( người khác làm)
11
Q
Used to V
A
Đã từng lm j trong qk (ko bao h lm nữa)
12
Q
Be/get used to Ving
A
Quen vs việc j ở htai
13
Q
Come up with
A
Nghĩ ra nảy ra
14
Q
Come/go down with sth
A
Mắc bệnh
15
Q
Go out
A
Mất điện
Ra ngoài
Đi chơi
16
Q
Apply for
A
Nộp đơn xin
17
Q
Ask for sb
A
Yêu cầu cái gì đó
18
Q
Bring about
A
Mang lại gây ra
19
Q
Pay out
A
Thanh toán
20
Q
Run out of sth
A
Cạn kiệt