Midterm 1 Flashcards
(104 cards)
1
Q
avoid + Ving (v)
A
tránh
2
Q
carbohydrate (n)
A
chất bột đường
3
Q
dairy (adj)
A
làm từ sữa
4
Q
imagine (v)
A
tưởng tượng
5
Q
lifestyle (n)
A
lối sống
6
Q
limit (v)
A
hạn chế, giới hạn
7
Q
processed (adj)
A
đã qua chế biến
8
Q
protein (n)
A
chất đạm
9
Q
vitamin (n)
A
vitamin
10
Q
whole grain (n)
A
ngũ cốc nguyên cám
11
Q
balanced diet (n)
A
chế độ ăn uống cân bằng
12
Q
chill out (v)
A
thư giãn một cách thoải mái
13
Q
fitness (n)
A
thể trạng khoẻ mạnh
14
Q
host (n)
A
người dẫn chương trình
15
Q
lift weights (v phr)
A
nâng tạ, tập tạ
16
Q
manage + to Vo (v)
A
quản lí
17
Q
social life (n)
A
đời sống xã hội
18
Q
stressed (adj)
A
(chỉ cảm xúc) căng thẳng
19
Q
stressful (adj)
A
(chỉ bản chất) căng thẳng
20
Q
worried (adj)
A
(chỉ cảm xúc) lo lắng
21
Q
nervous (adj)
A
lo lắng
22
Q
life expectancy (n)
A
tuổi thọ
23
Q
rich (adj) + in
A
giàu, chứa nhiều
24
Q
risk (n)
A
rủi ro
25
study (v)
nghiên cứu
26
get enough sleep (phr)
ngủ đủ giấc
27
join a gym (phr)
tham gia tập gym
28
manage stress (phr)
kiểm soát sự căng thẳng
29
meditate (v)
thiền định
30
spend time outdoors (phr)
dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời
31
craze (n)
mốt, trào lưu
32
personal trainer (n)
huấn luyện viên cá nhân
33
pilates (n)
bộ môn Pilates
34
progress (n)
sự tiến bộ, tiến triển
35
track (v)
theo dõi
36
treadmill (n)
máy chạy bộ
37
weights (pl n)
tạ
38
wellness (n)
sự chăm sóc sức khoẻ toàn diện
39
apply (v)
bôi kem
40
consume (v)
ăn, tiêu thụ
41
exercise (v)
tập thể dục
42
floss (v)
vệ sinh răng (bằng chỉ nha khoa)
43
maintain (v)
duy trì (cân nặng)
44
remove = get rid of (v)
loại bỏ
45
serving (n)
phần (ăn)
46
take off (phr v)
(máy bay) cất cánh
47
take up (phr v)
bắt đầu một sở thích, thói quen mới
48
control (v)
kiểm soát
49
cut down on/ cut out (phr v)
giảm bớt
50
portion (n)
phần (thức ăn)
51
give up (phr v)
từ bỏ, không ăn
52
diet (n)
chế độ ăn
53
junk food (n)
thức ăn kém bổ dưỡng
54
salt (n)
muối
55
stay positive (phr)
sống tích cực
56
chest infection (n)
bệnh viêm đường hô hấp
57
earache (n)
bệnh đau tai
58
headache (n)
bệnh đau đầu
59
nosebleed (n)
chảy máu cam
60
rash (n)
chứng phát ban
61
sore throat (n)
bệnh đau họng
62
stomachache (n)
bệnh đau dạ dày
63
toothache (n)
bệnh đau răng
64
arthritis (n)
bệnh viêm khớp
65
bacteria (pl n)
vi khuẩn
66
boost (v)
tăng, tăng cường
67
immune system (n)
hệ thống miễn dịch cơ thể
68
joint (n)
khớp (xương)
69
remedy (n)
phương thuốc, cách điều trị
70
root (n)
củ, rễ
71
swelling (n)
sự sưng tấy (vết thương)
72
wound (n)
vết thương
73
acne (n)
mụn
74
flu (n)
bệnh cúm
75
hay fever (n)
bệnh viêm mũi dị ứng
76
sprained ankle (phr)
bong gân mắt cá chân
77
sunburn (n)
sự cháy nắng, rám nắng
78
symptom (n)
triệu chứng (bệnh)
79
travel sickness (n)
chứng say tàu, xe, máy bay
80
hang on (phr v)
đợi (trong thời gian ngắn)
81
hang out (phr v)
đi chơi (với ai đó)
82
bittersweet (adj)
vừa đắng vừa ngọt
83
burn (n)
vết bỏng
84
fat (n)
chất béo
85
fibre (n)
chất xơ
86
heart disease (n)
bệnh tim
87
memory (n)
trí nhớ
88
mineral (n)
khoáng chất
89
nutrient (n)
chất dinh dưỡng
90
nutritious (adj)
bổ dưỡng
91
(under +) pressure (n)
áp lực, áp suất
92
boil (v)
đun sôi
93
brew (n)
ngâm, ủ
94
chop (v)
chặt, băm nhỏ
95
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
96
grind (v)
nghiền
97
herb (n)
cây thuốc, thảo dược
98
preparation (n)
(thuốc) điều chế, bào chế
99
factor (n)
yếu tố
100
infection (n)
bệnh nhiễm trùng
101
lifespan (n)
khoảng thời gian sống
102
polio (n)
bệnh bại liệt
103
smallpox (n)
bệnh đậu mùa
104
turning point (n)
bước ngoặt