Unit 7 Flashcards
(47 cards)
1
Q
ballpoint pen
A
bút bi
2
Q
band-aid
A
băng cá nhân
3
Q
ink
A
mực
4
Q
measure
A
đo lường
5
Q
mercury
A
thuỷ ngân
6
Q
microscope
A
kính hiển vi
7
Q
rocket
A
tên lửa
8
Q
scale
A
hệ thống chia độ
9
Q
telescope
A
kính viễn vọng
10
Q
thermometer
A
nhiệt kế
11
Q
attach
A
gắn vào, dán vào
12
Q
automatically
A
tự động
13
Q
cable
A
dây cáp
14
Q
fashionable
A
hợp thời trang
15
Q
fasten
A
buộc chặt
16
Q
mode
A
cách thức
17
Q
portable
A
có thể cầm tay
18
Q
private
A
riêng tư
19
Q
strap
A
buộc bằng dây, đai
20
Q
globe
A
trái đất, thế giới
21
Q
instantly
A
ngay lập tức
22
Q
lecture
A
bài giảng
23
Q
login
A
đăng nhập
24
Q
network
A
mạng lưới, mạng
25
software
phần mềm
26
light bulb
bóng đèn
27
study
nghiên cứu
28
crawling mop
cây lau nhà
29
weird inventions
phát minh kì lạ
30
geeky
khác thường
31
signaled
báo hiệu
32
marked
đánh dấu
33
indicated
chỉ ra
34
farth
xa
35
faraway
xa
36
physical
thuộc vật chất
37
physicist
nhà vật lí
38
allow
cho phép
39
driverless car
xe không người lái
40
separate
chia
41
speedometer
tốc kế
42
facilities
cơ sở, thiết bị, phương tiện
43
take down
tháo
44
take in
nhận
45
take on
nhiễm thói
46
take over
tiếp quản
47
take up
bắt đầu một thói quen