New words No.2 Flashcards

from test (18 cards)

1
Q

mãn tính (bệnh)

A

chronic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dễ lây (bênh)

A

contagious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(adv) hoàn toàn, toàn bộ, nói chung, tổng cộng

A

altogether

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(adv) rõ ràng, dễ hiểu

A

clearly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(v) chịu đựng, chống lại (chủ động) k để bị đánh bại hay hư hại

A

endure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(adj)to, lớn, đồ sộ

A

massive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kín đáo, ít nói

A

reserved

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đài tưởng niệm, công trình kỉ niệm (nói chung, k nhất thiết ng đó đã mất)

A

monument

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dày đặc, đông, nhiều

A

dense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(v) chịu đựng, k chống lại, chấp nhận vượt qua khó khăn, bền bỉ trong thời gian dài

A

withstand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n) độ bền, tính bền

A

durability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự xói mòn, sự bào mòn

A

erosion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) thành phần cấu tạo

A

composition (of)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

phỏng đoán, suy đoán (khi chưa có thông tin hay bằng chứng cụ thể, thường dùng trong báo chí, nghiên cứu)

A

speculate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nỗi nhớ (cảm giác vui buồn khi nhớ về quá khứ)

A

Nostalgia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n) điểm tựa (tinh thần, cảm xúc)

17
Q

(v) thay đổi cách nhìn nhận về một vấn đề (thường là tiêu cực -> tích cực)