New words No.2 Flashcards
from test (18 cards)
mãn tính (bệnh)
chronic
dễ lây (bênh)
contagious
(adv) hoàn toàn, toàn bộ, nói chung, tổng cộng
altogether
(adv) rõ ràng, dễ hiểu
clearly
(v) chịu đựng, chống lại (chủ động) k để bị đánh bại hay hư hại
endure
(adj)to, lớn, đồ sộ
massive
kín đáo, ít nói
reserved
đài tưởng niệm, công trình kỉ niệm (nói chung, k nhất thiết ng đó đã mất)
monument
dày đặc, đông, nhiều
dense
(v) chịu đựng, k chống lại, chấp nhận vượt qua khó khăn, bền bỉ trong thời gian dài
withstand
(n) độ bền, tính bền
durability
sự xói mòn, sự bào mòn
erosion
(n) thành phần cấu tạo
composition (of)
phỏng đoán, suy đoán (khi chưa có thông tin hay bằng chứng cụ thể, thường dùng trong báo chí, nghiên cứu)
speculate
nỗi nhớ (cảm giác vui buồn khi nhớ về quá khứ)
Nostalgia
(n) điểm tựa (tinh thần, cảm xúc)
anchor
(v) thay đổi cách nhìn nhận về một vấn đề (thường là tiêu cực -> tích cực)
reframe