phrasal verb with "look" Flashcards
(15 cards)
1
Q
chăm sóc ai/cái gì
A
look after sb/sth
2
Q
ngưỡng mộ, kính trọng
A
look up to sb
3
Q
coi thường, khinh thường
A
look down on sb
4
Q
tìm kiếm ai/cái gì
A
look for sb/sth
5
Q
mong đợi, trông chờ
A
look forward to sth
6
Q
coi chừng, cẩn thận
A
look out (for sth)
7
Q
tra cứu (thông tin, từ…)
A
look up (a word/information)
8
Q
điều tra, tìm hiểu kỹ
A
look into sth
9
Q
xem xét lại, kiểm tra kỹ
A
go over sth (gần nghĩa)
10
Q
nhìn lướt, xem qua
A
look over sth
11
Q
đọc lướt, xem kỹ từng phần
A
look through sth
12
Q
ghé thăm ai (ngắn)
A
look in (on sb)
13
Q
nhìn xung quanh
A
look around
14
Q
hồi tưởng, nhớ lại
A
look back (on sth)
15
Q
nhận ra sự thật, bản chất
A
see through sb/sth