Ngày, Tháng, Năm Flashcards
(33 cards)
1
Q
Mardi
A
Thứ ba
2
Q
Mercredi
A
Thứ tư
3
Q
Jeundi
A
Thứ năm
4
Q
Vendredi
A
Thứ sáu
5
Q
Samedi
A
Thứ bảy
6
Q
Lundi
A
Thứ hai
7
Q
Dimanche
A
Chủ nhật
8
Q
Janvier
A
Tháng giêng
9
Q
Fèvrier
A
Tháng hai
10
Q
Mars
A
Tháng ba
11
Q
Avril
A
Tháng tư
12
Q
Mai
A
Tháng năm
13
Q
Juin
A
Tháng sáu
14
Q
Juillet
A
Tháng bảy
15
Q
Août
A
Tháng tám
16
Q
Septembre
A
Tháng chín
17
Q
Octobre
A
Tháng mười
18
Q
Novembre
A
Tháng mười một
19
Q
Décembre
A
Tháng mười hai
20
Q
L’été
A
(m)
Mùa hè
21
Q
L’automne
A
(m)
Mùa thu
22
Q
L’hiver
A
(m)
Mùa đông
23
Q
Le printempts
A
Mùa xuân
24
Q
Giới từ đi với các mùa?
A
En
Riêng printempts có thể đi với au
25
Giới từ đi với các tháng
En
| Hoặc cụm au mois de/d'
26
Le matin
Buổi sáng
27
L'après-midi
Buổi chiều
28
Le soir
Buổi tối
29
La nuit
Ban đêm
30
Le mois
Tháng
31
L'année
Năm
32
Le jour
Ngày
33
La semaine
Tuần