Tính Từ Flashcards

(75 cards)

1
Q

Tính từ tận cùng bằng -g

A

Chia giới cái thêm -ue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tính từ tận cùng bằng -c

A

Chia giới cái thêm -he

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tính từ tận cùng bằng -f

A

Chia giới cái đổi -f thành -ve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính từ tận cùng bằng -eil, -el, -il

A

Chia giới cái gấp đôi l rồi thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tính từ tận cùng bằng -eux hay -oux

A

Chia giới cái thì -eux thành -euse, -oux thành -ouse

Chia số nhiều thì giống đực giữ nguyên, giống cái thêm -s

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tính từ tận cùng bằng -er

A

Chia giới cái đổi -er thành -ère

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tính từ tận cùng bằng -teur

A

Chia giới cái đổi -teur thành -trice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tính từ tận cùng bằng -ien

A

Chia giới cái gấp đôi chữ n và thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trắng

A

Blanc(he)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tính từ ngắn tận cùng bằng “nguyên âm + phụ âm”

A

Chia giới cái gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm e

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Màu xanh dương

A

Bleu(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Màu xám

A

Gris(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Màu vàng

A

Jaune

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Màu nâu

A

Marron

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Màu đen

A

Noir(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Màu cam

A

Orange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Màu hồng

A

Rose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Màu đỏ

A

Rouge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Màu xanh lá

A

Vert(e)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Màu tím

A

Violet(te)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hai màu bất biến về giống và số là?

A

Marron và Orange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tính từ tận cùng bằng -e không nhấn hoặc câm

A

Chia giống cái không đổi đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tính từ tận cùng bằng -s hay -x

A

Chia số nhiều không đổi đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Mẫu câu “Đó là…”

A

C’est + N + adj

Hoặc C’est + adj + N với các tính từ đứng trước danh từ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Mẫu câu "Đó là những..."
Ce sont + N + adj | Hoặc Ce sont adj N
26
Thấp, dưới
Bas(se)
27
Mập
Gros(se)
28
Dài
Long(ue)
29
Sec(he)
Khô
30
Năng động
Actif (f: active)
31
Tự nhiên
Naturel(le)
32
Giống nhau
Pareil(le)
33
Dịu dàng
Gentil(le)
34
Vui vẻ
Heureux (f: Heureuse)
35
Ghen tị
Jaloux (f: jalouse)
36
Tự hào
Fier (f: fière)
37
Mắc, đắt giá
Cher (f: chère)
38
Bảo thủ
Conservateur (f: conservatrice)
39
Bí mật
Conspirateur (f: conspiratrice)
40
Người Canada
Canadien(ne)
41
Người Việt Nam
Vietnamien(ne)
42
Khác
Autre
43
Đẹp, đẹp trai
Beau | TÍNH TỪ BẤT QUY TẮC
44
Agréable
Vui vẻ
45
Avare
Keo kiệt
46
Bon marché
Rẻ
47
Chic
Hợp thời trang
48
Costaud
Khoẻ mạnh
49
Content
Vui vẻ, hài lòng
50
Dernier (f: dernière)
Cuối cùng
51
Désolé
Hối tiếc
52
Difficile
Khó
53
Facile
Dễ
54
Fantastique
Kì diệu
55
Fatigué(e)
Mệt mỏi
56
Formidable
Hoang đường
57
Fort
Mạnh
58
Intelligent
Thông minh
59
Intéresant
Thú vị
60
Laid
Xấu
61
Mince
Ốm, gầy
62
Pauvre
Nghèo
63
Premier (-ière)
Trước tiên
64
Riche
Giàu
65
Sincère
Thành thật
66
Sociable
Thân thiện
67
Sympathique
Tử tế
68
Timide
Nhút nhát
69
Triste
Buồn
70
Typique
Điển hình
71
Cách chia của tính từ Beau
Đực: beau (ít) - beaux (nhiều) Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: bel (ít) - beaux (nhiều) Cái: belle (ít) - belles (nhiều)
72
Cách chia của tính từ Nouveau (mới)
Đực: nouveau (ít) - nouveaux (nhiều) Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: nouvel (ít) - nouveaux (nhiều) Cái: nouvelle (ít) - nouvelles (nhiều)
73
Cách chia của tính từ Vieux
Đực: vieux (ít) - vieux (nhiều) Đực bắt đầu bằng h hoặc nguyên âm: vieil (ít) - vieux (nhiều) Cái: vieille (ít) - vieilles (nhiều)
74
12 tính từ đi trước danh từ
Autre, beau, bon, grand, gros, jeune, joli, mauvais, meme, nouveau, petit, vieux
75
Concret
Vững chắc