Ngoài lề nhưng vô cùng quan trọng Flashcards
(10 cards)
1
Q
Hãy nêu ưu điểm của nam châm điện.
A
- Điều chỉnh được từ trường bằng cách thay đổi cường độ dòng điện.
- Có thể bật/tắt từ trường theo ý muốn = ngắt/cấp dòng điện.
- Ứng dụng rộng rãi: được sử dụng trong các thiết bị như cần cẩu điện, máy phát điện, động cơ điện,… .
2
Q
Hãy nêu nhược điểm của nam châm điện
A
- Phụ thuộc vào nguồn điện: Nếu mất điện –> mất từ tính
- Tiêu hao năng lượng: cần một nguồn điện liên tục –> duy trì từ trường
- Khi hoạt động lâu –> tỏa nhiệt –> ảnh hưởng đến hiệu suất
3
Q
Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của nam châm điện đối với nam châm vĩnh cửu
A
- Nam châm vĩnh cửu có từ tính ổn định, không cần điện nhưng không thể điều chỉnh được từ trường.
- Nam châm điện: linh hoạt hơn nhưng cần nguồn điện để hoạt động.
4
Q
Hãy phân tích các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến độ mở của khí khổng
A
Yếu tố ánh sáng, CO2, nước, nhiệt độ
5
Q
Yếu tố ánh sáng ảnh hưởng như thế nào đến độ mở của khí khổng?
A
- Kích thích khí khổng mở –> quang hợp –> hấp thụ CO2
- Ban đêm –> thiếu ánh sáng –> khí khổng đóng bớt lại –> hạn chế mất nước
6
Q
Yếu tố CO2 ảnh hưởng như thế nào đến độ mở của khí khổng?
A
- Hàm lượng CO2 thấp –> khí khổng mở rộng –> hấp thụ nhiều CO2 hơn
- Hàm lượng CO2 vừa đủ –> khí khổng hoạt động bình thường
- Hàm lượng CO2 cao –> khí khổng đóng bớt lại –> tránh mất nước + cân bằng hàm lượng khí
7
Q
Yếu tố nước hưởng như thế nào đến độ mở của khí khổng?
A
- Đủ nước –> tế bào hạt đậu hút nước –> không bào lớn lên –> thành mỏng căng ra –> thành dày công vào –> khí khổng mở rộng
- Thiếu nước –> không bào nhỏ lại –> thành mỏng hết căng –> thành dày duỗi thẳng ra –> khí khổng đóng bớt lại.
- Héo –> khí khổng đóng hoàn toàn –> bảo vệ cây
8
Q
Yếu tố nhiệt độ hưởng như thế nào đến độ mở của khí khổng?
A
- 25 - 30 độ: khí khổng mở rộng –> tăng cường trao đổi khí và thoát hơi nước
- > 35 độ: cây mất nước nhanh –> khí khổng đóng lại –> tránh mất nước quá mức.
9
Q
Vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với tế bào và cơ thể sinh vật là gì?
A
- Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào và cơ thể
- Thải khí CO2
- Duy trì thân nhiệt
- Giúp duy trì hoạt động của các cơ quan trong cơ thể
10
Q
A