Nouns Flashcards

Danh từ (50 cards)

1
Q

Assignment

A

nhiệm vụ, bài tập, công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

college

A

trường đại học, cao đẳng - 1 nhóm chuyên gia có nhiệm vụ cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

controversy

A

cuộc tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cirriculum

A

chương trình học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dissertation

A

luận văn/ luận án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

education

A

giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

exam

A

bài kiểm tra, cuộc kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

field

A

lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

findings

A

sự phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

funding

A

kinh phí, sự tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

grade

A

lớp, cấp bậc, mức độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

graduation

A

tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

grant

A

tiền hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

high school

A

trường trung học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

homework

A

bài tập về nhà/ công việc tại nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

junior school

A

trường tiểu học (tiếng Anh - Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

kindergarten

A

mẫu giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

learning disorder

A

rối loạn học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lecturer

A

giảng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

library

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

limit

A

giới hạn, hạn chế

22
Q

Masters

23
Q

nursery

A

vườn ươm/ mầm non (school)

24
Q

PhD

25
primary school
trường tiểu học
26
program
chương trình
27
project
dự án
28
research
nghiên cứu
29
resource
nguồn lực, nguồn cung
30
result
kết quả
31
scholarship
học bổng
32
the scope of st
phạm vi của cái gì
33
secondary school
trường trung học cơ sở
34
source
nguồn, nguồn gốc
35
syllabus
chương trình học
36
task
nhiệm vụ, công việc, tác vụ, phận sự
37
theory
học thuyết, giả thuyết
38
in theory
theo giả thuyết
39
thesis
khóa luận tốt nghiệp
40
tutor
gia sư, người dạy kèm
41
topic
chủ đề
42
university
trường đại học
43
dyslexia
hội chứng chậm đọc
44
protractor
thước đo góc
45
compass
la bàn, compa
46
architecture
kiến trúc
47
geology
địa chất
48
recession
giai đoạn suy thoái kinh tế, sự rút lui
49
arterfact
hiện vật
50
linguist
người học ngôn ngữ