Nouns Flashcards
Danh từ (50 cards)
Assignment
nhiệm vụ, bài tập, công việc
college
trường đại học, cao đẳng - 1 nhóm chuyên gia có nhiệm vụ cụ thể
controversy
cuộc tranh cãi
cirriculum
chương trình học
dissertation
luận văn/ luận án
education
giáo dục
exam
bài kiểm tra, cuộc kiểm tra
field
lĩnh vực
findings
sự phát hiện
funding
kinh phí, sự tài trợ
grade
lớp, cấp bậc, mức độ
graduation
tốt nghiệp
grant
tiền hỗ trợ
high school
trường trung học
homework
bài tập về nhà/ công việc tại nhà
junior school
trường tiểu học (tiếng Anh - Anh)
kindergarten
mẫu giáo
learning disorder
rối loạn học tập
lecturer
giảng viên
library
thư viện
limit
giới hạn, hạn chế
Masters
thạc sĩ
nursery
vườn ươm/ mầm non (school)
PhD
tiến sĩ