Verbs Flashcards
động từ (23 cards)
adopt + N
làm theo…
analyse
phân tích
conduct
tiến hành, thực hiện nghiên cứu/chính sách nào đó/ hướng dẫn
concentrate
tập trung, chú ý (+ on)
consider
xem xét, cân nhắc
find out
tìm hiểu, tìm ra
graduate
tốt nghiệp
learn about
học về
organise
tổ chức, sắp xếp
overcome
vượt qua
review
đánh giá
revise
xem lại, ôn lại, sửa lại
struggle
đấu tránh, vùng vẫy, vật lộn
take a course
tham gia 1 khóa học
know
already have the information
find out
get the information
study
learn about a subject through books/ courses (không có giới từ)
learn
get new knowledge/ skills ( + from/ about/to)
get into trouble
dính vào rắc rối
do well in
làm tốt điều gì đó
struggle to your feet
khó khăn, vật lộn để đứng dậy
to make ends meet
kiếm đủ sống
to make both ends meet
kiếm đủ sống