Numbers Flashcards
(30 cards)
1
Q
Một
A
one
2
Q
Hai
A
two
3
Q
Ba
A
Three
4
Q
Bốn
A
four
5
Q
Năm
A
five
6
Q
Sáu
A
six
7
Q
Bảy
A
seven
8
Q
Tám
A
eight
9
Q
Chín
A
nine
10
Q
Mười
A
ten
11
Q
Mười một
A
eleven
12
Q
Mười hai
A
twelve
13
Q
Mười ba
A
thirteen
14
Q
Mười bốn
A
fourteen
15
Q
Mười lăm
A
fifteen
16
Q
Mười sáu
A
sixteen
17
Q
Mười bảy
A
seventeen
18
Q
Mười tám
A
eighteen
19
Q
Mười chín
A
nineteen
20
Q
Hai mươi
A
twenty
21
Q
hai mươi mốt
A
twenty one
22
Q
hai mươi hai
A
twenty two
23
Q
hai mươi ba
A
twenty three
24
Q
hai mươi bốn
A
twenty four
25
hai mươi lăm
twenty five
26
hai mươi sáu
twenty six
27
hai mươi bảy
twenty seven
28
hai mươi tám
twenty eight
29
hai mươi chín
twenty nine
30
Ba mươi
thirty