p4 Flashcards
(20 cards)
1
Q
fine
A
phạt tiền
2
Q
ranger
A
người bảo vệ rừng
3
Q
border
A
biên giới
4
Q
volume
A
thể tích , khối lượng
5
Q
crossword
A
lối qua đường
6
Q
involve
A
liên quan đến
7
Q
sidewalk
A
vỉa hè
8
Q
direct
A
chỉ huy , điều khiển
9
Q
in charge of
A
chịu trách nhiệm
10
Q
criminal
A
tội phạm
11
Q
implement
A
thi hành , thực hiện
12
Q
apprenticeship
A
sự học việc , học nghề
13
Q
astronaut
A
phi hành gia
14
Q
imply
A
ngụ ý , ám chỉ
15
Q
tutor
A
gia sư
16
Q
veterinarian
A
bác sĩ thú y
17
Q
personalized
A
được cá nhân hóa
18
Q
virtual reality
A
thực tế ảo
19
Q
faraway
A
xa xăm
20
Q
manual
A
thủ công bằng tay