Part 1 ( unit) Flashcards
(52 cards)
1
Q
Beneath
A
Bên dưới
2
Q
Clean
A
Làm sạch
3
Q
Climb
A
Leo, trèo
4
Q
Computer
A
Máy tính
5
Q
Conduct
A
Tổ chức, thực hiện
6
Q
Ladder
A
Cái thang
7
Q
Microphone
A
Cái mi rô
8
Q
Phone conversation
A
Cuộc gọi điện thoại
9
Q
Speak
A
Nói
10
Q
Stand
A
Đứng
11
Q
Street
A
Đường phố
12
Q
Tree
A
Cây
13
Q
Work
A
Làm việc
14
Q
Arm
A
Cánh tay
15
Q
Desk
A
Cái bàn
16
Q
Broom
A
Cái chổi
17
Q
Carry
A
Mang, vát
18
Q
Cup
A
Cái cốc
19
Q
Pour
A
Ró, đổ vào
20
Q
Examine
A
Kiểm tra
21
Q
Liquid
A
Chất lỏng
22
Q
Write
A
Viết
23
Q
Speaker
A
Cái loa, người nói
24
Q
Under
A
= Beneath
Bên dưới
25
Woman
Phụ nữ
26
Sitting
Đang ngồi
27
Lie —> lying
Nằm
28
Grass
Cỏ
29
Bench
Ghế dài
30
Outdoors
Bên ngoài
31
Ride —> riding
Lái xe
32
Bicycle
Xe đạp
33
Swim
Bơi lội
34
Water
Nước
35
Type —> Typing
Đánh máy
36
Tie
Cột, trói, buộc
37
Counter
Quầy, kệ, bàn
38
Briefcase
Vali hành lý
39
Sweeping
Quét dọn
40
Sidewalk
Vỉa hè
41
Customer
Khách hàng
42
Cafe
Quán ăn nhẹ
43
Diner
Người ăn ngoài
Diner out = ăn tiệm
44
Printer
Máy in
45
File
Tài liệu
46
Drawer
Ngăn kéo
47
Review
Đánh giá, xem lại
48
Document
Tài liệu
49
Paper
Giấy
50
Package
Kiện hàng
51
Rug
Cái thảm
52
Set = put = place
Đặt để