Part 5.2 Flashcards
(10 cards)
Duration
Khoảng thời gian
During the duration of the movie, please turn off your phone.
for the duration (of something)
Muốn diễn đạt ý “trong suốt khoảng thời gian đó”,
He stayed in Vietnam for the duration of the summer.
Identyfy
Nhận dạng / Nhận ra/ xác định
Ex: The police are trying to identify the suspect. ( nghi phạm)
Đồng cảm, đồng nhất với ai/cái gì (thường dùng với “with”)
Ex: Many teenagers identify with the main character in the movie.
Identity (n)
Danh tính
The police are still trying to confirm the identity of the victim.
Bản sắc / cá tính
Cultural identity is very important to this community
Plumber
Thợ sửa nước
Rarely
Hiếm khi
She rarely goes out at night.
(Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào ban đêm.)
Strongly + V
Một cách mạnh mẽ
I strongly believe that education is the key to success.
The heavier traffic
lưu lượng giao thông đông hơn, hay giao thông nặng nề hơn, thường dùng để so sánh với một thời điểm hoặc tình huống khác.
Passenger
hành khách – người đi trên xe, tàu, máy bay… nhưng không điều khiển phương tiện đó.
Catalog
Danh từ (noun): Danh mục liệt kê sản phẩm, sách, tài liệu, v.v.
Ví dụ:
I ordered a new jacket from the clothing catalog.
Động từ (verb): Lập danh mục, ghi lại theo danh sách
Ví dụ:
They are cataloging all the historical artifacts.