Phần 1 Từ Vựng Flashcards
Học từ (33 cards)
1
Q
あい
A
Tình yêu
2
Q
あお
A
Blue
3
Q
いえ
A
ngôi nhà
4
Q
いいえ
A
Không, không phải
5
Q
うえ
A
Phía trên
6
Q
え
A
Bức tranh
7
Q
おい
A
Cháu trai
8
Q
い
A
dạ dày
9
Q
いい
A
hay, tốt, đúng
10
Q
かお
A
Khuôn mặt
11
Q
かい
A
Con sò
12
Q
えき
A
nhà ga, bến xe
13
Q
く
A
Chín
14
Q
いけ
A
Ao, hồ
15
Q
こえ
A
âm thanh, tiếng hót
16
Q
ここ
A
ở đây
17
Q
かき
A
quả hồng
18
Q
こい
A
cá Koi
19
Q
くし
A
Cái Lược
20
Q
しお
A
Muối
21
Q
すいか
A
Dưa dấu
22
Q
あせ
A
mồ hôi
23
Q
せき
A
Ho
24
Q
おそい
A
Chậm
25
そこ
ở kia, chỗ kia
26
くち
Miệng
27
つち
Nền đất
28
くつ
Giày
29
つくえ
Bàn
30
とけい
Đồng hồ
31
て
Tay
32
たこ
Bạch tuộc
33
つき
Mặt trăng