Phần 2 Từ Vựng Flashcards
(18 cards)
1
Q
おなか
A
Bụng
2
Q
せなか
A
Lưng
3
Q
さかな
A
Cá
4
Q
かに
A
Cua
5
Q
にく
A
Thịt
6
Q
いぬ
A
Chó
7
Q
ねこ
A
Mèo
8
Q
きのこ
A
Nấm
9
Q
つの
A
Sừng
10
Q
は
A
Răng
11
Q
はな
A
Hoa, mũi
12
Q
ほし
A
Ngôi sao
13
Q
ひ
A
Lửa
14
Q
ふな
A
cá diếc
15
Q
ふえ
A
Sáo
16
Q
へそ
A
Rốn
17
Q
はし
A
Đũa
18
Q
はと
A
Chim bồ câu