Phờ-rây-dờ-vớp Flashcards

(100 cards)

1
Q

go off

A

hỏng hóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go through with

A

hoàn thành việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go down with = get sick

A

đổ bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

go by

A

trôi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

get up

A

dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

get away

A

thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

get on well with

A

chung sống hòa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

get along well with

A

chung sống hòa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

get on

A

lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

get on for

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

get off

A

xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

get down to ving

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

get rid of

A

loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

get into

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

get over

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

get through

A

liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

get by

A

đủ tiền để sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be familiar to

A

quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lie to sbd

A

lừa dối ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

have difficulty ving

A

gặp khó khăn trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

suceed in

A

thành công trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

hold on

A

đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hold off

A

ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

hold up

A

trụ vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
live up to
xứng đáng
26
turn up
bật
27
turn up
xuất hiện
28
turn down
tắt
29
turn down
từ chối
30
be included sth
bao gồm trong 1 điều gì
31
be inclusive of
bao gồm điều gì
32
object to sth
phản đối điều gì
33
have objection to sth
phản đối điều gì
34
criticize sbd for
chỉ trích
35
stand for
đại diện
36
instead of
thay vì
37
on behalf of
thay mặt
38
be representative of
tượng trưng
39
in danger of
có nguy cơ
40
warn sbd about
cảnh báo ai
41
be aquainted with
quen với điều gì
42
be responsible for
chịu trách nhiệm
43
take responsibility for
chịu trách nhiệm
44
take responsibility for
chịu trách nhiệm
45
congratulate sbd on
chúc mừng ai
46
concentrate on
tập trung
47
be satisfied with
thỏa mãn với điều gì
48
know of
biết đến điều này
49
be fluential in
biết đến điều này
50
happen to v
tình cờ
51
run on
tiếp tục
52
run into
tình cờ gặp
53
run on sth
chạy = nguyên liệu nào đó
54
run out of
cạn kiẹt
55
by chance
tình cờ gặp
56
suffer from
chịu đựng
57
suffer from
mắc bệnh
58
a shotage of
thiếu hụt đi
59
be to blame
bị đổ lỗi
60
blame sbd for sth
đổ lỗi cho ai
61
put the blame on
đổ lỗi lên 1 điều gì
62
commit to
cam kết
63
confess sth to sbd
thú nhận
64
come across
tình cờ
65
come into
thừa kế
66
come over
đi đến
67
come around
ghé thăm
68
come up
tiến tới
69
come up with
nảy ra
70
come in for
hứng chịu
71
come off as a plan
diễn ra như kế hoạch
72
come to
tỉnh lại
73
come through
vượt qua
74
go away
đuổi đi
75
go off
đổ chuông
76
go off
nổ
77
go off
hỏng
78
in crisis
khủng hoảng
79
take up
bắt đầu 1 sở thích
80
take up
đảm nhiệt
81
take off
cất cánh
82
take off
cởi bỏ
83
take on
bắt đầu
84
take sbd back to sth
gợi nhớ ai về điều gì
85
take after
giống ai
86
take in
hiểu
87
take over
nắm quyền kiểm soát
88
take over
thay thế
89
take to ving/sth
bắt đầu làm gì
90
take to ving/sth
thích làm gì
91
accuse sbd of sth
buộc tội
92
be independent of
độc lập
93
prepare for
chuẩn bị
94
be concerned abt
quan tâm lo lắng về 1 vde
95
catch up with
bắt kịp
96
catch on
phổ biến
97
discourage sb from sth
ngăn cản ai khỏi điều gì
98
watered down
suy yếu
99
give out
phân phát
100
give up
từ bỏ