TỪ MỚI Flashcards
(40 cards)
1
Q
profitable
A
sinh lãi
2
Q
intriguing
A
thu hút hấp dẫn
3
Q
nourish
A
nuôi dưỡng
4
Q
flourish
A
hưng thịnh,phát triển
5
Q
courage
A
dũng cảm
6
Q
equivalent
A
tương đương
7
Q
abrupt
A
bất ngờ,đột ngột
8
Q
totoise
A
rùa cạn
9
Q
miserable
A
khổ sở
10
Q
detrimental
A
có hại
11
Q
militants
A
quân sĩ
12
Q
partnership
A
hữu nghị
13
Q
tentative
A
không dứt khoát
14
Q
sincerity
A
chân thành
15
Q
designated
A
chỉ đạo
16
Q
symbolic
A
mang tính biểu tượng
17
Q
secular
A
theo đạo
18
Q
blizzard
A
bão tuyết lớn
19
Q
suffocating
A
ngạt thở
20
Q
endurance
A
chịu đựng
21
Q
consistence
A
kiên định
22
Q
involve in
A
tham gia
23
Q
identical
A
tương đồng
24
Q
officer
A
sĩ quan
25
official
chính thức
26
comprehend
hiểu
27
vague
mập mờ
28
exotic
ngoại lai
29
perception
nhận thức
30
pathway
đường bộ
31
liable
chịu trách nhiệm
32
acommodating
đáp ứng
33
catch on
nắm bắt
34
hold on
giữ
35
avail
có ích
36
currency
tiền tệ
37
habitation
tàn phá
38
comply
tuân theo
39
amused
gây cười
40
observe
quan sát