Pharsal Verb (2) Flashcards
(10 cards)
1
Q
Giải quyết
A
Deal with
2
Q
Xem xét , cân nhắc
A
Take into account
3
Q
Chạy đi khỏi
A
Walk away from
4
Q
Trèo ra , leo qua
A
Climb in through
5
Q
Đối mặt với
A
Face up to
6
Q
Đáp ứng mong đợi
A
Live up to
7
Q
Chịu đựng
A
Put up with
8
Q
Cắt giảm
A
Cut down on
9
Q
Thân thiết , hòa hợp với
A
Get on with
10
Q
Theo đuổi (đam mê), tham gia
A
Go in for