Phrasal Verb (3). Flashcards
(10 cards)
1
Q
Liên lạc với ai
A
Get through to
2
Q
Bắt gặp
A
Catch sight of
3
Q
Theo kịp , đuổi kịp
A
Catch up with
4
Q
Xen ngang vào cuộc đối thoại
A
Cut in on
5
Q
Kiểm tra , theo dõi
A
Check up on
6
Q
Bỏ đi , thủ tiêu
A
Do away with
7
Q
Bỏ học
A
Drop out of
8
Q
Ghé thăm ai
A
Drop in on
9
Q
Nhường chỗ
A
Give place to
10
Q
Chịu thua,nhường nhịn
A
Give away to