Phr Flashcards
(84 cards)
1
Q
Account for
A
Gia thích cho ~ explain
2
Q
Amount to
A
Lên đến
3
Q
Add st to st
A
Thêm cj vào cj
4
Q
Agree with
A
Đồng ý
5
Q
Arrive… địa điểm nhỏ
A
At
6
Q
Arrive…địa điểm lớn
A
In
7
Q
Ask for
A
Xin,yêu cầu
8
Q
Be on
A
Chiếu phim
9
Q
Bear out
A
Xác nhận
10
Q
Blow out
A
Dập tắt( lửa)
11
Q
Blow up
A
Phá huỷ (=bom)
12
Q
Break down
A
Hư hỏng,phá vỡ
13
Q
Break in/ into+O
A
Đột nhập
14
Q
Break out
A
Bùng nổ
15
Q
Break off
A
Đột nhiên ngừng lại,kết thúc
16
Q
Break up
A
Kết thúc
17
Q
Bring in
A
Đưa ra,giới thiệu
18
Q
Bring up
A
Nuôi dưỡng
19
Q
Burn down
A
Thiêu huỷ
20
Q
Burst out
A
Bật (khóc,cười)
21
Q
Come over/round
A
Ghé nhà ai
22
Q
Come up
A
Xảy ra,xuất hiện
23
Q
Come up against
A
Đương đầu
24
Q
Come up (to)
A
Đạt được
25
Check in
Đăng kí
26
Check out
Lm thủ tục ra
27
Put in for
Đòi hỏi,xin
28
Put on
Mặc
29
Pay back
Trả lại
30
Run across/ into
Tình cờ
31
Run out of
Cạn kiệt
32
See off
Tiễn ai
33
See through
Nhận ra,thấy rõ
34
Clear up
Làm sạch,dọn sạch
35
Compare with
So sánh vs
36
Complain about
Than về
37
Cook meals for someone
Nấu bữa ăn cho ai
38
Cut down
Đón xuống
39
Depend on
Phụ thuộc vào
40
Devide into
Chia thành
41
Devote to
Cống hiến cho
42
Abide by
Tuân theo
43
Appove of
Tán thành
44
Base on
Dựa vào
45
Believe in
Tin tưởng
46
Borrow st from
Mượn ai
47
Bring back
Mang trở lại
48
Buy st for someone
Mua cj cho ai
49
Change st into st
Đổi cj thành ch
50
Call for
Ghé qua( để lấy cj)
51
Call in (on)
Ghé thăm,ghé qua
52
Call off
Huỷ bỏ
53
Call on
Thăm ,viếng
54
Call up
Gọi điện thoại
55
Carry on
Tiếp tục
56
Carry out
Tiến hành
57
Close down
Đóng cửa hẳn
58
Come about
Xảy ra
59
Come across
Tình cờ gặp
60
Come off
Thành công
61
Come along/ on
Nhanh lên
62
Count on/ upon
Tin vào, dựa vào
63
Cut down/ back on
Giảm bớt
64
Cut off
Cắt đứt,ngừng cung cấp
65
Pick out
Chọn ra
66
Pick up
Đón ai,cho đi nhờ
67
Pull down
Phá huỷ
68
Pull out
Lôi ra
69
Check up
Kiểm tra
70
Put into
Đặt cj vào trong
71
Come out
Lộ ra,lòi ra, biến mất
72
Put aside/ by
Để dành
73
Put forward
Đề nghị
74
Put up with
Chịu đựng
75
Put off
Hoãn lại
76
Put out
Dập tắt
77
Queue up
Xếp hàng
78
Receive st from someone
Nhận cj từ ai
79
Return to
Trở lại đâu
80
Send st to someone
Gửi cj cho ai
81
Send st from somewhere
Gửi cj tới đâu
82
Separate st from
Tách ra
83
Speak to someone
Nói chuyện với ai
84
Drop sb off
Thả ai xuống đâu đó