Từ Mới Flashcards

(304 cards)

1
Q

Standstill(n)

A

Đứng yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

At a standstill(a)

A

Bế tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

extrovert( n)
/ˈekstrəvɜːt/

A

Người hướng ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

introvert (n)
/ˈɪntrəvɜːt/

A

Người hướng nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

One-way ticket

A

Vé một chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Return ticket(n)

A

Vé khứ hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Arrival(n)

A

Sự đi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

departure (n)

/dɪˈpɑːtʃə(r)/

A

Sự đi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

See sb off(v)

A

Tiễn ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Certificate(n)

A

Giấy chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Advert(v)

A

Quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Reservation(n)

ˌrezəˈveɪʃn/

A

Sự đặt trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cut down on
Get rid of

A

Cắt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

puberty (n)
/ˈpjuːbəti/

A

Tuổi dậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

optimistic (a)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

A

Tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pessimistic (a)
/ˌpesɪˈmɪstɪk/

A

Bi quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Function(n,v)

A

Chức năng(n)
Hđ hết chức năng(v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Identify(v)

A

Xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Unidentified (a)

A

Ko thể xđ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Identity (n)

A

Sự xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sleep in(v)

A

Ngủ muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Identity card (n)

A

Thẻ CMND

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

inspire( v)

/ɪnˈspaɪə(r)/

A

Truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

inspiration (n)

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

A

Nguồn cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
inspirational (a) /ˌɪnspəˈreɪʃənl/
Đầy cảm hứng
26
Boost(v)
Thúc đẩy
27
nutrition( n) /njuˈtrɪʃn/
Dinh dưỡng
28
nutritious (a) /njuˈtrɪʃəs/
Đầy dinh dưỡng
29
Gear (n) /ɡɪə(r)/
Đồ bảo hộ
30
Chest protector(n)
Đồ bảo hộ ngực
31
incredible (a) /ɪnˈkredəbl/
Đáng kinh ngạc
32
Impressive(a)
Ấn tượng
33
Park rangers
Kiểm lâm
34
Achievement
Thành tựu
35
Achieve
Đạt được
36
Stare at(v)
Nhìn chằm chằm
37
cutlery(n) /ˈkʌtləri/
Dụng cụ ăn uống
38
table manners (n) /ˈteɪbl mænəz/
Ứng xử trên bàn ăn
39
suspicious (a) /səˈspɪʃəs/
Nghi ngờ
40
instinct (n) /ˈɪnstɪŋkt/
Bản năng
41
instinctive (a) /ɪnˈstɪŋktɪv/
Thuộc về bản năng
42
mysterious (a) /mɪˈstɪəriəs/
Bí ẩn
43
Panic (n)
Sự sợ hãi
44
In panic (a)
Sợ hãi
45
Approve(v)
Đồng ý
46
Approval(n)
Sự đồng ý
47
Disapprove(v)
Ko đồng ý
48
Disapproval(n)
Sự ko đồng ý
49
civilize verb /ˈsɪvəlaɪz/
Văn hoá
50
Civilization(n)
Nền văn hoá
51
Civilized (a)
Có văn hoá
52
discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/
Phát hiện
53
Archaeology(n)
Nghành khảo cổ học
54
Archaeologist( n)
Nhà khảo cổ học
55
Philosophy(n)
Triết học
56
harvest (n) /ˈhɑːvɪst/
Vụ mùa
57
Make sense
Dễ hiểu
58
interpreter (n) /ɪnˈtɜːprətə(r)/
Nhà phiên diịh
59
interpret (v) /ɪnˈtɜːprət/
Giải thích
60
Significant(a)
Quan trọng
61
Significance(n)
Sự quan trọng
62
Tell sb off(v)
Mắng mỏ ai
63
Impact(v)
Ảnh hưởng
64
Tobe after
to be looking for someone or something or trying to find or get them or it:
65
Obedient(a)
Ngoan ngoãn
66
Obedience(n)
Sự ngoan ngoãn
67
Disobedient (a)
Ko ngoan ngoãn
68
Get your head around(v)
Hiểu ~ understand
69
aggressive(a) /əˈɡres.ɪv/
Máu chiến
70
Manage to do
Xoay sở để làm j
71
Admiration(n)
Sự ngưỡng mộ
72
Record- breaking(v)
Phá vỡ kỉ lục
73
Help out (v)
Chung tay
74
Campaign(v)
Chiến dịch
75
accessory (n) /əkˈses.ər.i/
Phụ kiện
76
Rehearse(v)
Tập luyện
77
Rehearsal(n)
Sự tập luyện
78
feminine(a) /ˈfem.ɪ.nɪn/
Thuộc về nữ giới
79
casual(a) /ˈkæʒ.ju.əl/
Thuộc về nam giới
80
controversy(n) /ˈkɒn.trə.vɜː.si/
Cuộc tranh cãi
81
Controversial(a) ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/
Gây tranh cãi
82
Hesitate (v) ˈhez.ɪ.teɪt/
Do dự
83
hesitant(a) /ˈhez.ɪ.tənt/
Gượng gạo,phân vân
84
tomb (n) /tuːm/
Ngôi mộ
85
Commute(v)
Đi làm xa
86
Wacky(a)
Kỳ cục
87
Turn up(v)
Xuất hiện
88
Cement(n)
Xi măng
89
Concrete(n) ˈkɒŋ.kriːt/
Bê tông
90
limestone(n)ˈlaɪm.stəʊn/
Đá vôi
91
parachute(v) UK /ˈpær.ə.ʃuːt/
Nhảy dù
92
Physical(a)
Thuộc về mặt sinh học
93
Mental(a)
Thuộc về mặt tâm lí
94
Look away guilty(v)
Nhìn 1 cách tội lỗi
95
Hesitate(v)
Nói ngắt ngứ
96
Keep/ hide the through
Giữ bí mật
97
remain(v)/rɪˈmeɪn/
Duy trì
98
Awesome(a)
Cực tốt
99
Ridiculous (a) /rɪˈdɪk.jə.ləs/
Lố bịch
100
Fortnight(n)
2 tuần
101
Groan(v)
Thở dài
102
epic (n) /ˈepɪk/
Sử thi
103
At the other end of scale
Phía còn lại
104
Find the way
Biết mình muốn j
105
tasteful(a) /ˈteɪst.fəl/
Có gu thẩm mĩ
106
confirm(v) kənˈfɜːm/
Xác nhận
107
Spot(v)
Phát hiện
108
Spot(v)
Phát hiện
109
Shuttle bus(n)
Xe đưa đón
110
Shuttle bus(n)
Xe đưa đón
111
Make use of
Tạn dụng
112
Make the most of
Tạn dụng tối đa
113
pesticide(n) /ˈpes.tɪ.saɪd/
Thuốc diệt côn trùng
114
herbicide noun [ C or U ] UK /ˈhɜː.bɪ.saɪd/
Thuốc diệt cỏ
115
primitive adjective UK /ˈprɪm.ɪ.tɪv/
Tối cổ
116
sweaty adjective UK /ˈswet.i/
Đẫm mồ hôi
117
Temporary(a)
Mang tính tạm thời
118
Temporary(a)
Mang tính tạm thời
119
inedible adjective UK /ɪˈned.ə.bəl/
Ko thể ăn đc
120
Take off
Kinh doanh thành công
121
Take off
Kinh doanh thành công
122
Take after
Giống ai
123
Work on night shift
Làm ca đêm
124
charitable adjective UK /ˈtʃær.ə.tə.bəl/
Lq đến từ thiện
125
charitable adjective UK /ˈtʃær.ə.tə.bəl/
Lq đến từ thiện
126
With a view to Ving
Có mục đích j
127
With a view to Ving
Có mục đích j
128
Dressing grown
Váy dạ hội
129
pattern noun UK /ˈpæt.ən/
Hoạ tiết
130
infection noun [ C or U ] UK /ɪnˈfek.ʃən/
Bệnh truyền nhiễm
131
epidemic noun UK /ˌep.ɪˈdem.ɪk/
Bệnh dịch
132
epidemic noun UK /ˌep.ɪˈdem.ɪk/
Bệnh dịch
133
Carpool
Việc đi xe ghép
134
Pademic
Đại dịc toàn cầu
135
Ignore(v)
Lơ đi
136
Ignorance(n)
Sự ngó lơ
137
Clean up
Dọn dẹp
138
Clean up
Dọn dẹp
139
Die out
Chết sạch
140
Chết sạch
141
Kill off
Giết sạch
142
Kill off
Giết sạch
143
Purchase (v)
Mua bán
144
Rainfall(n)
Lượng mưa
145
Rainfall(n)
Lượng mưa
146
Get a message cross
Gửi gắm thông điệp
147
Get a message cross
Gửi gắm thông điệp
148
Hand on experiment
Kinh nghiệm truyền tay
149
authority noun UK /ɔːˈθɒr.ə.ti/
Quyền thế
150
Thoughtful
Chu đáo
151
Essential Erutial
Quan trọng
152
Indispensable
Ko thể thiếu
153
Eco-friendly
Thân thiện vs mt
154
Efficent(a)
Hiệu quả
155
Cottage(n)
Nhà tranh
156
Jungle(n)
Rừng nhiệt đới
157
Layer(n)
Tầng lớp
158
barge noun [ C ] UK /bɑːdʒ/
Thuyền lớn chờ hàng
159
Manor(n)
Trang vieen
160
windmill noun [ C ] UK /ˈwɪnd.mɪl/
Cối xay gió
161
surgery noun UK /ˈsɜː.dʒər.i/
Ca phẫu thuật
162
Africa noun UK /ˈæf.rɪ.kə/
Châu Phi
163
amateur adjective UK /ˈæm.ə.tər/
Nghiệp dư
164
pulverize verb [ T ] (UK usually pulverise) UK /ˈpʌl.vər.aɪz/
Nghiền
165
satellite noun [ C ] UK /ˈsæt.əl.aɪt/
Vệ tinh
166
inject verb [ T ] UK /ɪnˈdʒekt/
Chích
167
injection noun [ C or U ] UK /ɪnˈdʒek.ʃən/
Mũo tiêm
168
Gorgeous adjective UK /ˈɡɔː.dʒəs/
Thu hút
169
Permanent(a)
Lâu dài
170
precious adjective UK /ˈpreʃ.əs/
Quý giá
171
Find out
Tìm ra
172
Meaningful
Đầy ý nghĩa
173
Speech
Bản phát nhôn
174
Kettle
Ấm đun nước
175
repetition noun UK /ˌrep.ɪˈtɪʃ.ən/
Sự lặp lại
176
Inefficent(a)
Thiếu hiệu quả
177
humanoid noun [ C ] UK /ˈhjuː.mə.nɔɪd
Cntm như con ng
178
Undercooked(a)
Chưa nấu chín
179
Overcooked(a)
Nấu chín quá
180
Oversleep(v)
Ngủ nướng
181
Opponent(n)
Đối thủ
182
Venue(n)
Nơi tổ chức các sk
183
Voyage(n)
Chuyến tham quan biển
184
Afford(v)
Đủ khả năng chi trả
185
Interact with
Tương tác vs
186
souvenir noun [ C ] UK /ˌsuː.vənˈɪər/
Đồ lưu niệm
187
Interactive (a)
Mang tính tương tác
188
Body guard(n)
Vệ sĩ
189
Break in
Đột nhập
190
Break into+O
Đột nhập
191
Shoplifting(n)
Kẻ ăn trộm trog cửa hàng
192
To be caught red-handed
Bắt tại trận
193
Sentence(n)
Án
194
Suspended sentence(n)
Án treo cổ
195
Penalty(n)
Hình phạt
196
Pedestrian(n)
Người đi bộ
197
Brochure(n)
Sách quảng cáo du lịch
198
Energetic(a)
Tràn đầy nl
199
Enthusiastic(a)
Nhiệt tình
200
Technician(n)
Người làm kĩ thuật
201
Attendance(n)
Có mặt
202
Attention(n)
Sự chú ý
203
Attentive(a)
Có chú ý
204
Let sb down
Làm ai giận
205
Get sb down
Làm ai chán
206
Spot(n)
Đốm
207
Spotless(a)
Ko tì vết
208
Reach your goal
Đạt được mong muốn
209
Pick up
Học 1 ngôn ngữ 1 cách tn
210
Pick up
Học 1 ngôn ngữ 1 cách tn
211
Look through
Xem qua
212
Well-educated(a)
Có nền tảng giáo dục
213
Work out
Tìm ra
214
Fall behind
Thụt lùi
215
Efficiency(n)
Tính hiệu quả
216
Generate(v)
Sản xuất
217
Breed(v )
Nhân giống
218
Command(n)
Mệnh lệnh
219
Use up
Cạn kiệt
220
Miss out on st
Bở lỡ cj
221
As well as
Cũng như vậy
222
As long as
Miễn là
223
As soon as
Ngay khi
224
Exotic(a)
Ngoại lai
225
Contestant(n)
Thí sinh
226
Jugging
Nhayt
227
Head quarter
Chỉ huy chính
228
Head office
Trụ sở chính
229
Crystal(n)
Pha lê
230
Artifical(a)
Nhân taoh
231
Set a scence
Tạo bối cảnh
232
escalator noun [ C ] UK /ˈes.kə.leɪ.tər/
Thang máy
233
Purse(v,n)
Bĩu môi Ví nữ
234
Vomit=throw up
Nôn oẹ
235
March(n,v)
Hành quân Cuộc diễu hành
236
Tobe away from home
Vắng nhà
237
Overtake
Vượt qua
238
Court(n)
Toà án Triều đình
239
Pitch(n)
Sân cỏ
240
Over-valued(a)
Đánh giá cao
241
Intense(a)
Nghiêm trọng
242
stretcher noun [ C ] UK /ˈstretʃ.ər/
Nạn cứu hộ
243
Sprint(n)
Chạy nước rút
244
Athlete(n)
Vđv điền kinh
245
Athletic(a)
Thuộc về điền kinh
246
Athletics(n)
Điền kinh
247
Era
Kỉ nguyên
248
Well -off
Giàu có
249
Respectable(a)
Đáng tôn trọng
250
Respectful(a)
Tôn trọng
251
Scream(v)
Hét
252
Prime minister
Thủ tướng
253
Carry offs
Thắng cj
254
Qualify(v)
Đủ tiêu chuẩn
255
Well-qualified(a)
Có nhiều bằng cấp
256
Qualification(n)
Hệ thống bằng cấp
257
Dominate
Chiếm ưu thế
258
Commit to
Cam kết
259
Commit crime
Mắc tội
260
Commit crime
Mắc tội
261
Commit suicide
Tự sát
262
Glory
Hào quang
263
Glorious
Kiêu hãnh
264
Lodger(n)
Người thuê trọ
265
Vibrate(v)
Rung lắc
266
Vibration
Sự rung lắc
267
Request(v)
Yêu cầu
268
Mental(n)
Kim loại
269
metabolism noun [ C ] BIOLOGY, MEDICAL specialized UK /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/
Sự trao đổi chất
270
elasticity noun [ U ] UK /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/
Sự đàn hồi
271
contortionist noun [ C ] UK /kənˈtɔː.ʃən.ɪst/
Người uốn dẻo
272
invisibility noun [ U ] UK /ɪnˌvɪz.əˈbɪl.ə.ti/
Khả năng tàng hình
273
Accurate(a)
Chính xác
274
Accurate(a)
Chính xác
275
Accuracy(n)
Độ chính xác
276
Wear off
Nhạt nhoà
277
Adjust(v)
Điều chỉnh
278
bracelet noun [ C ] UK /ˈbreɪ.slət/
Lắc tay
279
orchard noun [ C ] UK /ˈɔː.tʃəd/
Vườn hoa quả
280
customize verb [ T ] (UK usually customise) UK /ˈkʌs.tə.maɪz/
Điều chỉnh
281
Attena
Ăng ten
282
Beggar
Ăn xin
283
Clothes pin
Kẹp quần áo
284
Observe(v)
Quan sát
285
Observable(a)
Có thể quán sát
286
Observation
Sự quan sat
287
Observer(n)
Nhà quan sát
288
Observant(a)
Tinh mắt
289
Analy(v)
Phân tích
290
Analysis(n)
Sự phân tích
291
Noticeable
Đáng chú ý
292
Potential
Tiềm năng
293
Eyelid(n)
Mí mắt
294
Heroin(n)
Thuốc phiện
295
Heroine(n)
Nữ siêu nhân
296
Survivable(a)
Có thể tồn tại
297
contort verb [ I or T ] UK /kənˈtɔːt/
Uốn
298
contorted adjective UK /kənˈtɔː.tɪd/
Cong
299
binoculars noun [ plural ] UK /bɪˈnɒk.jə.ləz/
Ống nhòm
300
clone noun [ C ] UK /kləʊn/
Nhân bản
301
Warrior= soldier
Ninh lính
302
considerate adjective UK /kənˈsɪd.ər.ət/
Biết suy nghĩ
303
considerate adjective UK /kənˈsɪd.ər.ət/
Biết suy nghĩ
304
Pass on= pass away
Mất