Phrasal verbs Flashcards
(34 cards)
1
Q
account for
A
- chiếm bao nhiêu %
-Giải thích (=to explain)
2
Q
act as sth
A
- Làm một cv cụ thể
- Có vai trò nhất định
3
Q
Act on/upon sth
A
Làm vc theo chỉ dẫn/ lời khuyên của ai đó
4
Q
Act for sbd/sth (= on behalf of …)
A
đại diện cho ai/ cái j
5
Q
Act up
A
- Cư xử tệ, phá đám
-Không hoạt động tốt
6
Q
Act out
A
- Quấy nhiễu
-Đóng kịch
-Bộc lộ cảm xúc (tiêu cực)
7
Q
Act on sbd’s behalf
A
thay mặt cho ai
Ex: she was authorised by the Commission to act on its behalf
8
Q
Agree on/upon sth
A
- Đồng ý sau khi thảo luận
Ex: We couldn’t agree on what to buy - Có cùng ý kiến với người khác
Ex: My dad and I don’t agree on very much
9
Q
Agree to sth
A
- Chấp nhận điều gì đó
Ex: I shouldn’t agree to hẻ appointment
10
Q
Agree with sth/sbd
A
- Với sth: tán thành cái gì (xét về mặt đạo đức)
Ex: I don’t agree with hunting - Với sbd: tốt cho sức khỏe
Ex: The mountain air must agree with human’s health
11
Q
Agree with sbd about/on sth
A
Đồng ý với ai về vấn đề gì
12
Q
Agree to do sth
A
Đồng ý làm gì
13
Q
Ask about
A
Hỏi về cái gì
14
Q
Ask after
A
Hỏi thăm ai
15
Q
Ask around
A
Hỏi nhiều người khác nhau (để lấy thông tin/ ý kiến…)
16
Q
Ask back
A
- Mời (ai) quay lại (buổi phỏng vấn, nhà, …)
17
Q
Ask for
A
Xin cái j
18
Q
Ask sbd out
A
Mời ai đó đi ăn/ chơi (especially when starting a relationship)
19
Q
Ask in
A
Mời ai vào trong (nhà, phòng)
20
Q
Back away
A
- Lùi lại phía sau vì sợ
- (+from sth) Không ủng hộ kế hoạch/ ý tưởng nào
21
Q
Back down
A
- Thừa nhận mình đã sai/ thất bại
- (+from) Thoái lui, bỏ, lùi bước
22
Q
Back off
A
- (+from sth) Rút lui, nhượng bộ khỏi cái j
- Ngừng đe dọa, chỉ trích, làm phiền ai
23
Q
Back out
A
Rút lại lời hứa
24
Q
- Back up
- Back sbd up
- Back up sth
A
- Đình trệ
- Ủng hộ ai đó
- Sao lưu (dữ liệu)
25
Bang about
Làm ầm ĩ
26
Bang on
- Nói đi nói lại, lải nhải (+ about sth with sbd)
- Đánh mạnh vào cái j 1 cách liên tục (+sth)
27
Bang down
Đặt mạnh (cái j đó) xuống
28
Bang out
- Chơi dở (đàn, nhạc..)
- Làm qua loa cho xong
29
Bang up
- Bị đi tù
- Làm bị thương/ làm hư hại
30
Bear on
Ảnh hưởng, liên quan
31
Bear out
Ủng hộ/ xác nhận
32
Bear up
= deal with
33
Bear away
= take/ carry sth/sbd away
34
Bear with
= be patient with