Time for a change Flashcards

(40 cards)

1
Q

retrospect (n)

A

sự hồi tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bygone (a)

A

quá khứ qua rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

preceding (a)

A

có trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

prehistoric (a)

A

thuộc thời tiền sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

antique (n)

A

đồ cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

excavate (v)

A

khai quật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

artifact (n)

A

hiện vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

turbulent (a)

A

hỗn loạn (nói về cảnh, vật,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

immense (a)

A

mênh mông, bao la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

profound (a)

A

sâu sắc, uyên thâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sweeping (a)

A

sâu rộng, hoàn toàn (sự thay đổi, tác động, chiến thắng,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

infinitesimal (a)

A

siêu siêu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drastic (a)

A

mạnh mẽ, quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reversal (n)

A

sự đảo lộn, sự thay đổi hoàn toàn (nđ+nb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fluctuation (n)

A

sự dao động, biến động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

long-lost (a)

A

đã mất từ lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

immerse (v)

A

nhúng, ngâm

18
Q

thread (n)

A

dòng mạch (nđ+nb); sợi chỉ

19
Q

textile (n,a)

A

(n) vải dệt
(a) dệt

20
Q

glean (v)

A

lượm lặt (tin tức)

21
Q

insight (n)

A

sự hiểu biết sâu sắc

22
Q

shed light on (v)

A

làm sáng tỏ

23
Q

minuscule (n,a)

A

(n) chữ viết thường
(a) nhỏ xíu

24
Q

deterioration (n)

A

sự làm hư hỏng

25
archaeologist (n)
nhà khảo cổ học
26
perishable (a)
dễ hỏng
27
rigour/rigor (n)
tính khắc nghiệt
28
frayed (a)
bị sờn Ex: these remains wewe usually overlooked because they were frayed
29
arid (a)
khô cằn (đất)
30
burgeon (n,v)
(n) chồi cây (v) đâm chồi, nảy nở (nđ+nb)
31
instrumentation (n)
thiết bị đo đạc
32
microscopy (n)
việc dùng kính hiển vi
33
yarn (n,v)
(n) sợi, chỉ; chuyện bịa (v) bịa
34
infer (v)
suy ra, luận ra
35
burial (n)
việc chôn cất
36
mound (n)
gò đất, ụ đất, đống đất
37
colourant (n)
thuốc màu nhuộm
38
cache (n)
nơi trữ (lượng thực..)
39
dietary (n,a)
chế độ ăn uống
40
colourfast (a)
bền màu