Pre-Foundation_plus_01: Speak - Daily Life (2) & Reading A1 (5) Flashcards

(57 cards)

1
Q

Bạn có loại … gì?

A

What kind of… do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bạn có loại xe gì?

A

What kind of car do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn có loại điện thoại di động gì?

A

What kind of cell phone do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bạn có loại laptop gì?

A

What kind of laptop do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(to be) thì, là, ở

số ít - quá khứ

A

was

/wɑːz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(prep) vào

đi với tháng, năm

A

in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vào năm 2003

A

in 2003

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(adv) vẫn, vẫn còn

A

still

/stɪl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(v) trông có vẻ + adj

A

to look + adj

/lʊk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Xe của bạn trông có vẻ mắc tiền

A

Your car looks expensive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Căn hộ của anh ta trông khá mới

A

His apartment looks pretty new

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(v) quan tâm, chăm sóc + N

A

to take care of + N

/ker/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Con gái tôi chăm sóc em trai của nó

A

My daughter takes care of her brother

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Giáo viên của tôi quan tâm/ chăm sóc các học sinh của cô

A

My teacher takes care of her students

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Làm ơn hãy chăm sóc tốt anh ấy

nói khi gửi con chó ở tiệm thú cưng

A

Please take good care of him

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(v) rửa, giặt, gội

A

to wash

/wɑːʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cô ấy giặt đồ mỗi cuối tuần

A

She washes her clothes every weekend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tôi rửa xe mỗi 2 tuần

A

I wash my car every two weeks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(adv) một lần

A

once

/wʌns/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(adv) hai lần

A

twice

/twaɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Tôi đi mua sắm 1 lần 1 tuần

A

I go shopping once a week

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

James đi Vancouver 2 lần mỗi năm

A

James goes to Vancouver twice a year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(n) thợ máy, thợ cơ khí

A

a mechanic

/məˈkæn.ɪk/

24
Q

(n) dầu

nói chung các loại dầu; có thể là dầu ăn, dầu thô, dầu nhớt, dầu lửa…

25
(v) thay đổi, thay
to change /tʃeɪndʒ/
26
thay nhớt (trong xe)
to change the oil (in a car)
27
(n) nhà hàng, tiệm ăn
a restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/
28
(n) thực đơn
a menu /ˈmen.juː/
29
(n) nhà bếp, phòng bếp
a kitchen /ˈkɪtʃ.ən/
30
(n, C or U) bánh pizza
a pizza /ˈpiːt.sə/
31
(n) bài đánh giá, lời phê bình
a review /rɪˈvjuː/
32
(v) nướng (bằng vỉ)
to grill /ɡrɪl/
33
(adj) được nướng bằng vỉ
grilled /ɡrɪld/
34
cá nướng (vỉ)
grilled fish
35
Bún chả có thịt heo nướng vỉ trong đó
Bun cha has grilled pork in it
36
Có thịt heo nướng vỉ trong món Bún chả
There is grilled pork in Bun cha
37
N của ngày hôm nay (Ghi chú: cách các nhà hàng ghi menu. Các món có ghi chú như vậy thay đổi hàng ngày tùy theo nguyên liệu nhà hàng mua được)
N + of the day
38
Món súp của ngày | Tiếng Việt thường dịch là "món súp đặc biệt của ngày"
soup of the day
39
(n, C or U) miếng thịt hoặc cá dày và phẳng | nếu không ghi chú rõ thì là thịt bò
a steak /steɪk/
40
(n, C or U) bít tết; steak bò
a beefsteak /ˌbiːf.steɪk/
41
steak gà
chicken steak
42
(n, thường số nhiều) khoai tây chiên lát (ở Mỹ) | Ghi chú: ở Anh, chips là khoai tây cọng
chips /tʃɪps/
43
(n) khoai tây chiên cọng (ở Mỹ)
French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/
44
(n) món rau trộn | có thể dùng để dịch các món gỏi Việt Nam
a salad /ˈsæl.əd/
45
(n) xúc xích | có thể dùng để dịch các loại lạp xưởng, dồi
a sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/
46
(v) nướng trong lò; quay; đút lò
to roast /roʊst/
47
(adj) được quay, được nướng; đút lò | ở Anh, dùng "roast"
roasted /roʊstɪd/
48
(n, C or U) cà chua
a tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/
49
những quả cà chua
tomatoes /təˈmeɪ.t̬oʊz/
50
(n, U) pasta Ý | vd như mì Ý, nui, mì ống...
pasta /ˈpɑː.stə/
51
pasta cà chua đút lò
roasted tomato pasta
52
(n) tỏi
garlic /ˈɡɑːr.lɪk/
53
(n, C or U) sữa chua
yoghurt (= yogurt) /ˈjoʊ.ɡɚt/
54
(n, C or U) nước sốt (thường có dầu, giấm, rau thơm...) dùng trộn salad (dùng để dịch các loại nước trộn gỏi của Việt Nam)
a dressing /ˈdres.ɪŋ/
55
(n, C or U) nước sốt (dạng đặc, để chấm hoặc cho thêm vào đồ ăn) (dùng để dịch các dạng nước chấm của Việt Nam)
a sauce /sɑːs/
56
nước mắm (cá)
fish sauce
57
sốt cà chua, tương cà
tomato sauce