Basic_plus_2: Nghề nghiệp (1) & Giới thiệu Flashcards
(34 cards)
a nail technician
(n) thợ làm móng
/neɪl tekˈnɪʃ.ən/
(Ghi chú: thợ làm móng tay và móng chân nói chung)
a manicurist
vs. a pedicurist: thợ làm móng chân
(n) thợ làm móng tay
/ˈmæn.ə.kjʊr.ɪst/
a driver
(n) tài xế
/ˈdraɪ.vɚ/
a truck
(n) xe tải
/trʌk/
a taxi
(n) xe taxi
/ˈtæk.si/
an uber driver
(n) tài xế lái uber
/ˈuː.bɚ/
a teacher
(n) giáo viên
/ˈtiː.tʃɚ/
a farmer
(n) nông dân
/ˈfɑːr.mɚ/
a cook
(n) đầu bếp
/kʊk/
a doctor
(n) bác sĩ
/ˈdɑːk.tɚ/
a nurse
(n) y tá
/nɝːs/
a plumber
(n) thợ sửa ống nước
/ˈplʌm.ɚ/
Who
(đại) ai, người nào
/huː/
(Ghi chú: từ để hỏi)
Who are you?
Bạn là ai?
You are…?
Bạn là…?
Chú ý: nói ngập ngừng để người nghe tự giới thiệu, lịch sự hơn cách hỏi trực tiếp
I am Trinh
Tôi (tên) là Trinh
Chú ý: tự giới thiệu
from
(prep) Từ, đến từ
/frɑːm/
(Chú ý: prep là giới từ)
I am from Vietnam
Tôi đến từ Việt Nam
Where
(đại) ở đâu
/wer/
(Ghi chú: từ để hỏi)
I am a manicurist
Tôi là thợ làm móng tay
Who is this?
Đây là ai?
This is Tien
Đây là Tiến
Ghi chú: giới thiệu một người cho một người khác, 3 người đứng cạnh nhau
Who is that?
Đó là ai?
That is Nhien
Đó là Nhien
Ghi chú: Giới thiệu người đứng xa người nói và người nghe