Q1 Flashcards

(203 cards)

1
Q

A

【 áo 】hầm; nấu nhừ; nấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

摆脱

A

【 bǎituō 】thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

暴露

A

【 bàolù 】bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

报酬

A

【 bàochou 】thù lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

弊端

A

弊端 【 Bìduān

Nhược điểm 。 CUC DOAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

辫子

A

【 biànzi 】

bím tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

并非

A

【 bìngfēi 】

Không CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

【 bō 】

đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén (

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

捕捉

A

bǔzhuō 】

bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

步伐

A

【 bùfá 】

nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

裁员

A

【 cáiyuán 】

giảm biên chế; cắt giảm nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

灿烂

A

【 cànlàn 】

xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

操纵

A

【 cāozòng 】

điều khiển (máy móc, thiết bị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

嘈杂

A

【 cáozá 】

ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

缠绕

A

【 chán rào 】

quấn; quấn quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

颤抖

A

【 chàndǒu 】

run; run rẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

衬托

A

【 chèntuō 】

tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

乘【 chéng 】

đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

【 chéng 】

đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

触犯

A

【 chùfàn 】

mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

垂直

A

【 chuízhí 】

vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

慈祥

A

cíxiáng 】

hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

喘气

A

【 chuǎnqi 】

thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

【 cì 】

đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
【 cóng 】bụi; lùm; khóm
26
凑合
【 còuhe 】tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng
27
【 cuàn 】chuồn
28
【 cuō 】 | xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát, dụi
29
挫折
【 cuòzhé 】thất bại; bất lợi
30
打量
dǎliang 】 | quan sát; nhìn; chú ý; nhìn đánh giá (quần áo, diện mạo), soi mói
31
怠慢
【 dàimàn 】 | lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ
32
【 diào 】 | treo; buộc
33
【 diē 】 | ngã; té
34
陡峭
【 dǒuqiào 】 | dốc đứng; dốc ngược; dốc
35
防止
【 fángzhǐ 】 | phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)
36
fèi 】 | phổi;
37
沸腾
【 fèiténg 】 | sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh
38
分量
【 fènliàng 】 | trọng lượng; phân lượng; sức nặng
39
锋利
【 fēnglì 】 | sắc bén (công cụ, vũ khí)
40
féng 】 | gặp; gặp mặt; gặp nhau
41
敷衍
fūyǎn 】qua loa; qua quít
42
抚摸
【 fǔmō 】 | xoa; vỗ về; vuốt ve
43
腹泻
【 fùxiè 】 | đi tả; tiêu chảy;
44
【 gē 】 | đặt; để; kê
45
公道
【 gōngdao 】 | hợp lý; phải chăng; đúng mức
46
姑且
【 gūqiě 】 | tạm thời; tạm
47
过滤
【 guòlǜ 】 | lọc (bột, nước...)
48
毫无
【 háo wú 】 | Không hề KHONG CHUT NAO
49
和蔼
【 hé'ǎi 】 | hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm; ôn hoà; ôn tồn
50
和谐
【 héxié 】 | hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái
51
和气
【 héqi 】 | ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn
52
和睦
【 hémù 】 | hoà thuận; hoà mục; vui vẻ
53
轰动
【 hōngdòng 】 | náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
54
【 hǒu 】 | gầm; gào; thét; rống (dã thú)
55
湖泊
húpō 】 | ao hồ; hồ
56
基地
jīdì 】 | căn cứ; khu vực nền tảng
57
急躁
jízào 】 | cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống
58
给予
【 jǐyǔ 】 | dành cho; cho, đưa cho
59
继承
【 jìchéng 】 | thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)
60
尖端
【 jiānduān 】 | mũi nhọn; đỉnh điểm
61
间隔
【 jiàngé 】 | cách; cách nhau; xa cách; gián cách
62
僵硬
【 jiāngyìng 】 | cứng đờ, sững lại
63
节制
【 jiézhì 】 | chỉ huy; quản hạt
64
解除
【 jiěchú 】 | bỏ; xua tan; giải trừ; huỷ bỏ; làm ... dịu đi
65
浸泡
【 jìnpào 】 | ngâm; nhúng; dìm; đầm
66
精心
【 jīngxīn 】 | chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm
67
精致
【 jīngzhì 】 | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
68
恳切
【 kěnqiè 】 | khẩn thiết;
69
kēng 】 | hố; lỗ; vũng
70
空虚
【 kōngxū 】 | trống rỗng;
71
枯萎
【 kūwěi 】 | khô héo; thui chột; tàn lụi; héo rụi
72
枯燥
【 kūzào 】 | khô khan; đơn điệu; buồn tẻ; nhàm chán
73
【 kuà 】 | sải bước; xoải bước; bước dài; bước
74
辽阔
【 liáokuò 】 | bao la; bát ngát; mênh mông
75
流露
【 liúlù 】 | bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)
76
麻木
【 mámù 】 | tê; sự tê; tê tê
77
茂盛
【 màoshèng 】 | tươi tốt; xanh tươi (thực vật)
78
弥补
【 míbǔ 】 | bù đắp; đền bù
79
弥漫
【 mímàn 】 | dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi, nước...)
80
勉强
【 miǎnqiǎng 】 | miễn cưỡng; gắng gượng
81
描绘
【 miáohuì 】 | miêu tả; mô tả
82
渺小
【 miǎoxiǎo 】 | nhỏ bé
83
蔑视
【 mièshì 】 | miệt thị; coi thường; coi khinh
84
敏捷
【 mǐnjié 】 | nhanh nhẹn; mẫn tiệp (động tác)
85
敏锐
【 mǐnruì 】 | nhạy bén (cảm giác); (ánh mắt) sắc bén
86
纳闷儿
【 nàmènr 】 | bồn chồn; bối rối; khó hiểu
87
凝视
【 níngshì 】 | nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm
88
徘徊
páihuái 】 | quanh quẩn một chỗ
89
盘旋
【 pánxuán 】 | lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn
90
【 pàn 】 | bờ; bên (sông, hồ, đường cái)
91
庞大
【 pángdà 】 | to lớn; to; lớn; bự
92
漂浮
【 piāofú 】 | trôi; nổi; bập bềnh; bồng bềnh
93
偏僻
【 piānpiÌ 】 | hoang vu; hẻo lánh; khuất nẻo
94
撇【 piě 】 | quăng; ném; vứt
95
【 pō 】 | lệch; xiên
96
【 pū 】 | rải; trải; lót; lát; san
97
瀑布
【 pùbù 】 | thác nước; thác
98
恰巧
【 qiàqiǎo 】 | vừa khéo; đúng lúc; vừa vặn; vừa may
99
强迫
【 qiǎngpò 】 | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc
100
侵犯
【 qīnfàn 】 | xâm phạm; can thiệp
101
丘陵
qiūlíng 】 | đồi núi; đồi
102
饶恕
【 ráoshù 】 | tha thứ; bỏ qua; thứ lỗi
103
惹祸
【 rěhuò 】 | gây rắc rối; gây tai hoạ; chuốc tội vạ
104
若干
【 ruògān 】 | bao nhiêu; một số (hỏi số lượng hoặc không định lượng)
105
丧失
【 sàngshī 】 | mất đi; mất mát; thất lạc
106
筛选
【 shāixuǎn 】 | sàng chọn; sàng lọc (quặng)
107
闪烁
【 shǎnshuò 】 | lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)
108
1
109
涉及
【 shèjí 】 | liên quan đến; đề cập tới
110
渗透
【 shèntòu 】 | thẩm thấu
111
牲畜
【 shēngchù 】 | súc vật
112
施展
【 shīzhǎn 】 | phát huy; thi thố (năng lực)
113
实惠
【 shíhuì 】 | lợi ích thực tế
114
实施
【 shíshī 】 | thực hiện; thực thi (pháp lệnh, chính sách)
115
视野
【 shìyě 】 | phạm vi nhìn; tầm nhìn; tầm mắt
116
释放
【 shìfàng 】 | thả ra; phóng thích
117
斯文
【 sīwen 】 | nhã nhặn; lịch sự; văn nhã
118
索性
suǒxìng 】 | dứt khoát
119
踏实
【 tàshí 】yên ổn, yên tâm
120
倘若
【 tǎngruò 】 | nếu; nếu như; giả sử
121
陶醉
【 táozuì 】 | say sưa; ngây ngất; say mê
122
体系
【 tǐxì 】 | hệ thống
123
通缉
【 tōngjī 】 | phát lệnh truy nã; lùng bắt tội phạm; truy bắt tội phạm
124
突破
【 tūpò 】 | đột phá
125
推论
【 tuīlùn 】 | suy luận
126
椭圆
【 tuǒyuán 】 | hình bầu dục; hình ê-líp
127
挖掘
【 wājué 】 | khai thác; khai quật; đào
128
未免
【 wèimiǎn 】 | có hơi; có phần
129
畏惧
【 wèijù 】 | sợ hãi; sợ sệt; đáng sợ
130
蔚蓝
【 wèilán 】 | xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc
131
问世
【 wènshì 】 | ra đời; chào đời; ra mắt
132
昔日
【 xīrì 】 | ngày xưa; ngày trước; thời trước
133
溪【 xī 】 | khe suối; suối nhỏ; khe nước; con rạch
134
膝盖
【 xīgài 】 | Đầu gối
135
袭击
【 xíjī 】 | tập kích; đột kích; đánh úp
136
喜悦
【Xǐyuè】 | vui sướng
137
系列
系列 【係列】【 xìliè 】 | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
138
细菌
【 xìjūn 】 | vi khuẩn; vi trùng
139
峡谷
【 xiágǔ 】 | khe sâu; khe hẹp; hẻm núi; vực (kẹp giữa hai quả núi nơi dòng sông chảy qua)
140
镶嵌
【 xiāngqiàn 】 | khảm nạm
141
潇洒
【 xiāosǎ 】 | tự nhiên; phóng khoáng; tiêu sái (phong độ, cử chỉ...)
142
欣慰
【 xīnwèi 】 | mừng vui thanh thản; vui vẻ yên tâm
143
信誉
【 xìnyù 】 | tín dự; lòng tín nghĩa và danh dự
144
性命
【 xìngmìng 】 | tính mệnh; tính mạng; mạng sống (sinh mệnh của người và động vật)
145
汹涌
【 xiōngyǒng 】 | cuộn trào mãnh liệt
146
修建
【 xiūjiàn 】 | thi công (công trình thổ mộc)
147
修养
【 xiūyǎng 】 | trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng)
148
悬挂
【 xuán'guà 】 | treo
149
炫耀
【 xuànyào 】 | chiếu rọi
150
寻觅
【 xúnmì 】 | tìm kiếm; tìm tòi
151
压抑
KIEM CHE
152
延伸
【 yánshēn 】 | kéo dài
153
严峻
【 yánjùn 】 | nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt
154
掩盖
【 yǎn'gài 】 | che đậy
155
掩饰
【 yǎnshì 】 | che đậy; che giấu (khuyết điểm, sai lầm)
156
眼色
1
157
厌恶
【 yànwù 】 | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người)
158
摇滚
【 yáo gǔn 】 | rock 'n' roll (
159
遥控
【 yáokòng 】 | điều khiển từ xa
160
一流
【 yīliú 】hạng nhất
161
遗留
【 yíliú 】 | để lại; truyền lại; còn sót lại
162
疑惑
【 yíhuò 】 | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin
163
以便
yǐbiàn 】 | để; nhằm; ngõ hầu
164
以致
yǐzhì 】 | đến nỗi; khiến; cho nên
165
以至
【 yǐzhì 】 | cho đến; cứ thế
166
意识·
【Yìshí·】 | ý thức·
167
意志
yìzhì 】 | ý chí
168
毅然
【 yìrán 】 | kiên quyết; không chút do dự
169
隐蔽
【 yǐnbì 】 | ẩn nấp; ẩn náu
170
迎面
【 yíngmiàn 】 | trước mặt; đối diện; đâm đầu vào
171
盈利
yínglì 】 | lợi nhuận; tiền lãi; tiền lời
172
优异
【 yōuyì 】 | xuất sắc nhất; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt
173
犹如
【 yóurú 】 | như; cũng như; giống như
174
愚蠢
【 yúchǔn 】 | ngu xuẩn; ngu dại
175
【 yù 】 | khỏi bệnh; hết bệnh
176
蕴藏
【 yùncáng 】 | chất chứa; chứa đựng; tàng trữ
177
栽培
zāipéi 】 | vun trồng; vun xới; vun bón
178
遭遇
【 zāoyù 】 | gặp; gặp phải
179
4
180
【 zhǎ 】 | chớp; nháy
181
3
182
阵容
【 zhènróng 】 | đội hình; đội ngũ
183
挣扎
【 zhēngzhá 】 | ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn
184
正经
【 zhèngjing 】 | đoan trang; chính phái, đàng hoàng, chân chính, chính trực, ngay thẳng
185
正宗
【 zhèngzōng 】 | chính tông; phái chính tông (Phật giáo)
186
震撼
【 zhènhàn 】 | chấn động; dao động; lay động; rung động
187
支配
【 zhīpèi 】 | an bài; sắp xếp; sắp đặt
188
执行
【 zhíxíng 】 | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)
189
致使
【 zhìshǐ 】 | khiến; khiến cho; làm cho
190
种子
种子
191
株【 zhū 】 | gốc cây; gốc
192
【 zhuān 】 | gạch
193
庄家
【 zhuāngjia 】nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc)
194
庄重
【 zhuāngzhòng 】 | trang trọng; trang nghiêm
195
1
196
2
197
资深
【 zīshēn 】 | thâm niên;
198
滋润
【 zīrùn 】 | ẩm ướt
199
滋味
【 zīwèi 】
200
踪迹
【 zōngjì 】 | tung tích; vết tích;
201
纵横
【 zònghéng 】 | ngang dọc; ngang và dọc
202
钻研
【 zuānyán 】 | nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu
203
琢磨
琢磨【 zuómo 】 | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc