Q1 Flashcards
(203 cards)
熬
【 áo 】hầm; nấu nhừ; nấu
摆脱
【 bǎituō 】thoát khỏi
暴露
【 bàolù 】bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu.
报酬
【 bàochou 】thù lao
弊端
弊端 【 Bìduān
Nhược điểm 。 CUC DOAN
辫子
【 biànzi 】
bím tóc
并非
【 bìngfēi 】
Không CHI
拨
【 bō 】
đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén (
捕捉
bǔzhuō 】
bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã;
步伐
【 bùfá 】
nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ
裁员
【 cáiyuán 】
giảm biên chế; cắt giảm nhân sự
灿烂
【 cànlàn 】
xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn
操纵
【 cāozòng 】
điều khiển (máy móc, thiết bị)
嘈杂
【 cáozá 】
ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh)
缠绕
【 chán rào 】
quấn; quấn quanh
颤抖
【 chàndǒu 】
run; run rẩy
衬托
【 chèntuō 】
tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi
乘
乘【 chéng 】
đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón
盛
【 chéng 】
đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ
触犯
【 chùfàn 】
mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục
垂直
【 chuízhí 】
vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng
慈祥
cíxiáng 】
hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)
喘气
【 chuǎnqi 】
thở dốc; thở sâu; hổn hển; thở không ra hơi
刺
【 cì 】
đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên