Q1 - CUM TU Flashcards

(44 cards)

1
Q

拔苗助长

A

【yàmiáozhùzhǎng】

dục tốc bất đạt;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

饱经沧桑

A

【 bǎojīngcāngsāng 】

thế sự xoay vần; vật đổi sao dời;nếm đủ mùi đời; từng trải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

得不偿失

A

【 débùchángshī 】

lợi bất cập hại; lợi bốn tám, hại năm tư; được không bù mất; được một mất mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

东张西望

A

【 dōngzhāngxīwàng 】

nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

飞禽走兽

A

【 fēiqín zǒushòu 】

chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

废寝忘食

A

【 fèiqǐnwàngshí 】

mất ăn mất ngủ; bỏ ăn bỏ ngủ; quên ăn quên ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

各抒己见

A

【 gèshū jǐjiàn 】

mỗi người phát biểu ý kiến của mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

恍然大悟

A

【 huǎngrán dàwù 】

tỉnh ngộ; bỗng nhiên tỉnh ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

见多识广

A

【 jiànduō shíguǎng 】

thấy nhiều biết rộng; hiểu biết sâu rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

津津有味

A

【 jīnjīn yǒuwèi 】

mùi ngon; mùi thơm (thức ăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

兢兢业业

A

【 jīngjīngyèyè 】

cẩn trọng; cẩn thận; cần cù; thận trọng cẩn thận; tận tuỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

精打细算

A

【 jīngdǎxìsuàn 】

tính toán tỉ mỉ; tính toán chi li; tính toán kỹ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

举世瞩目

A

【 jǔ shì zhǔ mù 】

để nhận được sự quan tâm trên toàn thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

刻不容缓

A

【 kèbùrónghuǎn 】

cấp bách; vô cùng khẩn cấp; không thể chậm một giây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

空前绝后

A

【 kōngqiánjuéhòu 】

không tiền khoáng hậu; trước không có, sau này cũng không có; không bao giờ có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

狼吞虎咽

A

【 lángtūnhǔyàn 】

ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần trùng mở mả; ngốn nga ngốn nghiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

理所当然

A

【 lǐsuǒdāngrán 】

đương nhiên; dĩ nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

力所能及

A

【 lìsuǒnéngjí 】

khả năng cho phép; khả năng làm được; đủ sức cáng đáng

19
Q

名副其实

A

·【 míngfùqíshí 】

danh xứng với thực; xứng với tên thực; đáng mặt

20
Q

莫名其妙

A

【 mòmíngqímiào 】

không hiểu ra sao cả; không sao nói rõ được; quái lạ; ù ù cạc cạc, vô duyên vô cớ

21
Q

迫不及待

A

【 pòbùjídài 】

khẩn cấp; gấp rút; vội vã; không thể chờ đợi được, nóng lòng,nhanh chóng

22
Q

千方百计

A

【 qiānfāngbǎijì 】

trăm phương ngàn kế; tìm đủ mọi cách; tam khoanh tứ đốm

23
Q

锲而不舍

A

【 qièérbùshě 】

kiên nhẫn; miệt mài; bền bỉ; cặm cụi

24
Q

全力以赴

A

【 quán lì yǐ fù 】

làm bằng mọi giá / nỗ lực hết mình

25
热泪盈眶
【 rè lèi yíng kuàng 】 | mắt rưng rưng vì phấn khích (thành ngữ) / vô cùng xúc động
26
滔滔不绝
【 tāotāobùjué 】 | thao thao bất tuyệt; nói liên tục; nói không ngớt
27
无精打采
【 wújīngdǎcǎi 】 | phờ phạc; rã rượi; mặt ủ mày chau; buồn bã; ỉu xìu; lừ đừ; lù rù
28
无能为力
【 wúnéngwéilì 】 bất lực; không tài nào; không thể phát triển được lực lượng; lực lượng không đủ; chịu bó tay; không tài nào (không phát huy được sức mạnh, không có sức hoặc sức không đủ)
29
想方设法
【 xiǎng fāng shè fǎ 】 | để nghĩ ra mọi phương pháp có thể (thành ngữ);
30
心甘情愿
【 xīngānqíngyuàn 】 | tình nguyện; tự nguyện; cam lòng; cam tâ tình nguyện (chịu khổ sở, thiệt thòi)
31
新陈代谢
【 xīnchéndàixiè 】 | sự trao đổi chất (của sinh vật)
32
兴高采烈
【 xìnggāocǎiliè 】 | cao hứng; hết sức phấn khởi
33
兴致勃勃
【 xìngzhì bóbó 】 | Hưng trí bừng bừng
34
鸦雀无声
【 yāquèwúshēng 】 | lặng ngắt như tờ; không một tiếng quạ, tiếng sẻ
35
一举两得
【 yījǔliǎngdé 】 | nhất cử lưỡng tiện; một công đôi việc
36
一如既往
【 yīrújìwǎng 】 | trước sau như một; hoàn toàn như trước đây
37
有条不紊
【Yǒutiáobùwěn】đâu lại vào đấy, gọn gàng ngăn nắp
38
与日俱增
【 yǔrìjùzēng 】 | càng ngày càng tăng; tăng lên từng ngày
39
斩钉截铁
【 zhǎndīngjiétiě 】 | như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặt sắt
40
朝气蓬勃
【 zhāo qì péng bó 】 | tràn đầy sức trẻ (thành ngữ); mạnh mẽ / tràn đầy năng lượng / một tia lửa sáng
41
争先恐后
【 zhēngxiānkǒnghòu 】 | chen lấn; vượt lên trước, sợ rớt lại sau; tranh lên trước sợ lạc hậu
42
知足常乐
【 zhī zú cháng lè 】 | hài lòng với những gì một người có (thành ngữ)
43
众所周知
【 zhòngsuǒzhōuzhī 】 | mọi người đều biết; ai ai cũng biết
44
自力更生
【 zìlìgēngshēng 】 | tự lực cánh sinh