Racism Flashcards
Ugly History: Japanese American incarceration camps - Densho https://youtu.be/hI4NoVWq87M (29 cards)
1
Q
incarceration (n)
A
sự tống giam
2
Q
confiscate (v)
A
tịch thu
3
Q
paranoia (n)
A
nghi kị
4
Q
alienate (v)
A
làm xa lánh
5
Q
detain (v)
A
giữ lại
6
Q
curfew (n)
A
lệnh giới nghiêm
7
Q
proclamation (n)
A
tuyên ngôn, tuyên cáo
8
Q
forbid (v)
A
cấm
9
Q
makeshift (n)
A
cái thay thế tạm thời, dã chiến
10
Q
detention (n)
A
sự giam giữ
11
Q
fairground (n)
A
khu hội chợ
12
Q
barrack (n)
A
doanh trại
13
Q
ensue (v)
A
tiếp theo
14
Q
desolate (adj)
A
hoang vắng
15
Q
hastily (adv)
A
1 cách vội vàng, hấp tấp
16
Q
authority (n)
A
quyền lực
17
Q
riot (n/v)
A
cuộc náo loạn; gây náo loạn
18
Q
semblance (n)
A
vẻ bề ngoài
19
Q
constitutional (adj)
A
lập hiến
20
Q
unconstitutional (adj)
A
trái với hiến pháp
21
Q
post-war (adj)
A
hậu chiến
22
Q
resentment (n)
A
sự tức tối
23
Q
tenant (n)
A
người thuê
24
Q
interracial (adj)
A
giữa các chủng tộc
25
labor union (n)
công đoàn
26
congress (n)
hội nghị
27
advocacy (n)
sự ủng hộ
28
advocate (v)
ủng hộ
29
atone (v)
chuộc lỗi