The gift and power of emotional courage Flashcards
https://youtu.be/NDQ1Mi5I4rg (39 cards)
rigidity (n)
sự cứng nhắc, không linh động
conventional (adj)
dựa trên tập tục
resilience (n)
tính đàn hồi
resilient (adj)
đàn hồi
legislation (n)
sự lập pháp
legislative (adj)
thuộc về lập pháp
grieve (v)
làm đau lòng; đau buồn
go about sth/V-ing (phr)
bắt đầu làm 1 việc gì đó; đối mặt với 1 điều gì đó
numb (v)
làm tê; tê
ravage (n/v)
sự tàn phá; tàn phá
isolate (v)
cô lập
binge (n)
quá độ, lu bù
purge (n/v)
sự khai trừ; khai trừ
grief (n)
nỗi đau buồn
correspondence (n)
thư từ, mối liên hệ
frailty (n)
sự yếu kém về mặt đạo đức, sự thiếu thốn về thể chất, sức mạnh
legitimate (adj/v)
hợp pháp; hợp pháp hóa
agility (n)
sự nhanh nhẹn
agile (adj)
nhanh nhẹn
legitimacy (n)
tính hợp pháp
spiral down (phr.v)
giảm sút 1 cách nhanh chóng
inadvertent (adj)
vô ý
tyranny (n)
sự bạo ngược, chuyên chế
brood (n)
đàn gia cầm, bầy con