The gift and power of emotional courage Flashcards

https://youtu.be/NDQ1Mi5I4rg (39 cards)

1
Q

rigidity (n)

A

sự cứng nhắc, không linh động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conventional (adj)

A

dựa trên tập tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

resilience (n)

A

tính đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resilient (adj)

A

đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

legislation (n)

A

sự lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

legislative (adj)

A

thuộc về lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grieve (v)

A

làm đau lòng; đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go about sth/V-ing (phr)

A

bắt đầu làm 1 việc gì đó; đối mặt với 1 điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

numb (v)

A

làm tê; tê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ravage (n/v)

A

sự tàn phá; tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

isolate (v)

A

cô lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

binge (n)

A

quá độ, lu bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

purge (n/v)

A

sự khai trừ; khai trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

grief (n)

A

nỗi đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

correspondence (n)

A

thư từ, mối liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

frailty (n)

A

sự yếu kém về mặt đạo đức, sự thiếu thốn về thể chất, sức mạnh

17
Q

legitimate (adj/v)

A

hợp pháp; hợp pháp hóa

18
Q

agility (n)

A

sự nhanh nhẹn

19
Q

agile (adj)

20
Q

legitimacy (n)

A

tính hợp pháp

21
Q

spiral down (phr.v)

A

giảm sút 1 cách nhanh chóng

22
Q

inadvertent (adj)

23
Q

tyranny (n)

A

sự bạo ngược, chuyên chế

24
Q

brood (n)

A

đàn gia cầm, bầy con

25
suppression
sự đàn áp, nén lại
26
amplification (n)
sự khuếch đại, khuếch tán
27
amplify (v)
khuếch tán, khuếch đại
28
capacity (n)
khả năng
29
dismantle (v)
mài mòn
30
cornerstone (n)
nền tảng
31
radical (n)
nguyên lí cơ bản
32
thrive (thrive - throve - thriven) (v)
phát triển
33
dread (n/v)
sự kinh hãi; kinh sợ
34
rage (n/v)
cơn thịnh nộ; nổi cơn thịnh nộ
35
signpost (n/v)
biển chỉ đường; chỉ đường bằng biển chỉ đường
36
endorse (v)
chứng thực
37
compassion (n)
lòng trắc ẩn, lòng thương
38
compassionate (v)
thương xót
39
rapid (adj)
nhanh chóng