readign set 3 1 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Base
A
Nền móng hoặc phần dưới cùng của vật gì đó
2
Q
Shaft
A
Trục dài và hẹp (của công cụ hoặc bộ phận máy móc)
3
Q
Reveal
A
Tiết lộ, làm lộ ra
4
Q
Timber
A
Gỗ xây dựng
5
Q
Archaeologists
A
Nhà khảo cổ
6
Q
Sediment
A
Trầm tích, chất lắng
7
Q
Buried
A
Bị chôn, bị giấu
8
Q
Excavation
A
Sự khai quật (đào lên để nghiên cứu)
9
Q
Intricate
A
Phức tạp, nhiều chi tiết
10
Q
Carve
A
Khắc, chạm, tạc
11
Q
Seam
A
Đường nối, đường may
12
Q
Wedge
A
Miếng chêm, nêm
13
Q
Pad
A
Miếng đệm
14
Q
Moss
A
Rêu
15
Q
Stitch
A
Mũi khâu, hành động khâu
16
Q
Deduce
A
Suy luận, suy ra
17
Q
Wreck
A
Sự hư hại, xác (tàu, xe…)
18
Q
Deliberate
A
Cố ý, có tính toán
19
Q
Discard
A
Vứt bỏ
20
Q
Dismantle
A
Tháo rời, tháo dỡ
21
Q
Ritually
A
Một cách nghi lễ, theo nghi thức
22
Q
Hindsight
A
Sự nhận thức muộn sau khi sự việc xảy ra
23
Q
Perspective
A
Góc nhìn, quan điểm
24
Q
Apparent
A
Rõ ràng, dễ thấy
25
Scale
Quy mô, kích thước
26
Assessment
Sự đánh giá
27
Decade
Thập kỷ (10 năm)
28
Drawn up
Được soạn thảo, lập ra
29
Straddling
Ngồi/dạng chân hai bên, bắc ngang
30
Separate
Tách rời
31
Conceived
Nảy ra ý tưởng
32
Collaboration
Sự hợp tác
33
Scheme
Kế hoạch (thường lớn, chi tiết)
34
Enthusiasm
Sự nhiệt tình, say mê
35
Replica
Bản sao
36
Tool
Dụng cụ, công cụ
37
Synthetic
Nhân tạo, tổng hợp
38
Exhibition
Cuộc triển lãm
39
Centerpiece
Vật trung tâm, điểm nhấn chính