readign set 3 1 Flashcards

(39 cards)

1
Q

Base

A

Nền móng hoặc phần dưới cùng của vật gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Shaft

A

Trục dài và hẹp (của công cụ hoặc bộ phận máy móc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Reveal

A

Tiết lộ, làm lộ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Timber

A

Gỗ xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Archaeologists

A

Nhà khảo cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sediment

A

Trầm tích, chất lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Buried

A

Bị chôn, bị giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Excavation

A

Sự khai quật (đào lên để nghiên cứu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Intricate

A

Phức tạp, nhiều chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Carve

A

Khắc, chạm, tạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Seam

A

Đường nối, đường may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Wedge

A

Miếng chêm, nêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pad

A

Miếng đệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Moss

A

Rêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Stitch

A

Mũi khâu, hành động khâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Deduce

A

Suy luận, suy ra

17
Q

Wreck

A

Sự hư hại, xác (tàu, xe…)

18
Q

Deliberate

A

Cố ý, có tính toán

19
Q

Discard

20
Q

Dismantle

A

Tháo rời, tháo dỡ

21
Q

Ritually

A

Một cách nghi lễ, theo nghi thức

22
Q

Hindsight

A

Sự nhận thức muộn sau khi sự việc xảy ra

23
Q

Perspective

A

Góc nhìn, quan điểm

24
Q

Apparent

A

Rõ ràng, dễ thấy

25
Scale
Quy mô, kích thước
26
Assessment
Sự đánh giá
27
Decade
Thập kỷ (10 năm)
28
Drawn up
Được soạn thảo, lập ra
29
Straddling
Ngồi/dạng chân hai bên, bắc ngang
30
Separate
Tách rời
31
Conceived
Nảy ra ý tưởng
32
Collaboration
Sự hợp tác
33
Scheme
Kế hoạch (thường lớn, chi tiết)
34
Enthusiasm
Sự nhiệt tình, say mê
35
Replica
Bản sao
36
Tool
Dụng cụ, công cụ
37
Synthetic
Nhân tạo, tổng hợp
38
Exhibition
Cuộc triển lãm
39
Centerpiece
Vật trung tâm, điểm nhấn chính