Reading 1 Flashcards
(31 cards)
1
Q
neglect
A
ignore, abandon
2
Q
Restoration
A
tái tạo
3
Q
glory
A
thời kì huy hoàng, những ngày vinh quang
4
Q
bygone
A
quá khứ, đã qua rồi
5
Q
inhabitant
A
người cư trú
6
Q
monument
A
tượng đài kỉ niệm
7
Q
irrigate
A
tưới tiêu
8
Q
utilitarian
A
thiết thực, hữu ích
9
Q
descend
A
go down
10
Q
negotiate
A
đàm phán, thương lượng
11
Q
crater
A
hố
12
Q
tier
A
1 hàng hoặc lớp/ tầng
13
Q
elaborate
A
tỉ mỉ, phức tạp
14
Q
pillar
A
cái cột
15
Q
intricate
A
phức tạp
16
Q
relentless
A
bất tận
17
Q
sculpture
A
tác phẩm điêu khắc, tượng
18
Q
embellish
A
làm đẹp (V)
19
Q
derelict
A
(adj) bị bỏ rơi
20
Q
divert
A
chuyển hướng
21
Q
undergo
A
trải nghiệm
22
Q
pristine
A
như mới (Adj)
23
Q
incarnation
A
sự hóa thân
24
Q
devastating
A
tàn phá
25
honour
kính trọng
26
commissioned
tiền hoa hồng
27
ruined
tàn tạ (Adj)
28
striking
thu hút, nôt bật (adj)
29
ornate
(adj) lộng lẫy ( về mặt trang trí )
30
marvel
điều kì diệu
31
ingenuity
sự khéo léo, thông minh