Reading 3 Flashcards
1
Q
innovation
A
tái tạo
2
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
3
Q
circumstance
A
tình huống, hoàn cảnh
4
Q
quartet
A
nhóm tứ tấu
5
Q
quintet
A
nhóm 5 ( ca sĩ )
6
Q
revolutionise
A
(V) cách mạng hóa
7
Q
fuse
A
hòa hợp ( cầu chỉ )
8
Q
ambition
A
mục tiêu, khát vọng
9
Q
hard-wired
A
(adj) bản năng
10
Q
adopt
A
(V) chấp nhận
11
Q
seize
A
(V) tóm lấy
12
Q
gamble
A
(N) trò chơi may rủi
13
Q
delicate
A
mỏng manh (adj)
14
Q
collaborative
A
( adj ) hợp tác, cộng tác
15
Q
brief
A
bản tóm tắt