Reading 3 Flashcards
(33 cards)
1
Q
innovation
A
tái tạo
2
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
3
Q
circumstance
A
tình huống, hoàn cảnh
4
Q
quartet
A
nhóm tứ tấu
5
Q
quintet
A
nhóm 5 ( ca sĩ )
6
Q
revolutionise
A
(V) cách mạng hóa
7
Q
fuse
A
hòa hợp ( cầu chỉ )
8
Q
ambition
A
mục tiêu, khát vọng
9
Q
hard-wired
A
(adj) bản năng
10
Q
adopt
A
(V) chấp nhận
11
Q
seize
A
(V) tóm lấy
12
Q
gamble
A
(N) trò chơi may rủi
13
Q
delicate
A
mỏng manh (adj)
14
Q
collaborative
A
( adj ) hợp tác, cộng tác
15
Q
brief
A
bản tóm tắt
16
Q
syndrome
A
hội chứng
17
Q
cite
A
(V) trích dẫn
18
Q
crack
A
(V0 giải quyết ( vấn đề gì )
19
Q
accomplished
A
(adj) tài hoa, kĩ năng thành thục
20
Q
rival
A
đối thủ
21
Q
pervasive
A
(adj) tồn tại, tràn lan khắp
22
Q
resist
A
(V) phản đối, từ chối
23
Q
Veteran
A
người kì cựu, từng trải
24
Q
advocate
A
(V) ủng hộ, tán thành
25
inhibit
(V) ngăn chặn, ngăn cấm
26
regrettable
Đáng tiếc ( + that )
27
overbearing
(adj) kiểm soát
28
interchange
sự trao đổi
29
take pride in
( + something ) tự hào về
30
simultaneously
một cách đồng thời
31
assure
chắc chắn, đảm bảo
32
frustrating
(adj) làm khó chịu
33
formula
(N) nguyễn tắc, công thức