Road reading t2 Flashcards

(38 cards)

1
Q

Shepher

A

người chăn cừu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fermentation

A

quá trình lên men

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pungent

A

nồng, hăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Substance

A

chất, vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a blessing in disguise

A

một điều xui xẻo hóa ra lại may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Repertoire

A

vốn (kỹ năng, tiết mục)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

At the root of

A

là cốt lõi của, là nguyên nhân chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Propagate

A
  • lan truyền
  • nhân giống
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Manufacturing line

A

dây chuyền sản chuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

resemblance
(bear a slight resemblance to)

A

giống (=the same)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ripening

A

quá trình lên men, chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Unsettling

A

làm xáo trộn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Clumping

A

vón cục, kết thành khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Concoction

A

hỗn hợp (Đặc biệt là kì lạ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Satchels

A

túi đeo nhỏ (làm từ da/vải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Devour

A
  • Ngấu nghiến, ăn hết
  • Loại bỏ, phá hủy
14
Q

Consistency

A

độ đặc, độ mịn, thống nhất, nhất quán

15
Q

Pungency

A

mùi nồng, vị gắt

16
Q

Tart

17
Q

subtle

A

tinh tế, khó thấy

18
Q

aroma

A

hương thơm

19
Q

prevail

A

chiếm ưu thế, phổ biến

20
Q

sourdough

A

bánh mì lên men chua

21
Q

tangy

A

có vị chia nhẹ, hăng

22
substitute
vật thay thế
23
in lieu of
thay cho
24
nascent
mới hình thành, đang phá triển
25
contemporary
hiện đại, đương thời
26
engulf
bao trùm, nhấn chìm
27
poised (to)
sẵn sàng, chuẩn bị
27
commentator
nhà bình luận, người đưa ra nhận định
28
glamorous
quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn
29
austere
khắc khổ, đơn sơ
30
omit
bỏ qua, lược bỏ
31
stabliliser
chất ổn định
32
uncluttered
đơn giản, không rườm rà
33
be bound to
chắc chắn sẽ xảy ra
34
unadulterated
nguyên chất, không pha trộn