Road reading t2 Flashcards
(38 cards)
Shepher
người chăn cừu
Fermentation
quá trình lên men
Pungent
nồng, hăng
Substance
chất, vật chất
a blessing in disguise
một điều xui xẻo hóa ra lại may mắn
Repertoire
vốn (kỹ năng, tiết mục)
At the root of
là cốt lõi của, là nguyên nhân chính
Propagate
- lan truyền
- nhân giống
Manufacturing line
dây chuyền sản chuất
resemblance
(bear a slight resemblance to)
giống (=the same)
Ripening
quá trình lên men, chính
Unsettling
làm xáo trộn nhẹ
Clumping
vón cục, kết thành khối
Concoction
hỗn hợp (Đặc biệt là kì lạ)
Satchels
túi đeo nhỏ (làm từ da/vải)
Devour
- Ngấu nghiến, ăn hết
- Loại bỏ, phá hủy
Consistency
độ đặc, độ mịn, thống nhất, nhất quán
Pungency
mùi nồng, vị gắt
Tart
chua gắt
subtle
tinh tế, khó thấy
aroma
hương thơm
prevail
chiếm ưu thế, phổ biến
sourdough
bánh mì lên men chua
tangy
có vị chia nhẹ, hăng